Trong quá trình học tiếng Anh, việc gặp các cụm động từ (phrasal verbs) là điều không thể tránh khỏi. Sự kết hợp giữa động từ và giới từ tạo nên những ý nghĩa mới, đôi khi gây khó khăn cho người học. Hôm nay, Sen Tây Hồ sẽ cùng bạn khám phá một cụm động từ thông dụng: “Set Aside”. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết, các cấu trúc phổ biến và ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể sử dụng “Set Aside” một cách tự tin và chính xác.
Hình ảnh minh họa khái niệm Set Aside trong tiếng Anh
Mục Lục
Set Aside Nghĩa Là Gì?
“Set aside” có nghĩa gốc là “đặt sang một bên”, “dọn dẹp”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Phát âm của “set aside” là /ˈset.ə.saɪd/.
Ví dụ:
- “Could you please set those books aside so I can clean the desk?” (Bạn có thể đặt những cuốn sách đó sang một bên để tôi có thể dọn dẹp bàn làm việc không?)
- “Please set your phone aside while I’m talking to you.” (Vui lòng để điện thoại của bạn sang một bên khi tôi đang nói chuyện với bạn.)
Ngoài nghĩa đen là “đặt sang một bên”, “set aside” còn mang những ý nghĩa khác, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày:
- Để dành (tiền bạc, thời gian): Dành dụm, tiết kiệm cho một mục đích cụ thể.
- Gạt bỏ (cảm xúc, lo lắng): Tạm thời không để tâm đến điều gì đó.
- Bãi bỏ (quyết định, phán quyết): Hủy bỏ, không công nhận hiệu lực.
Ví dụ:
- “He set aside his book and lit a cigarette.” (Anh đặt cuốn sách của anh sang một bên và châm một điếu thuốc.)
- “He set aside a regular time to plan.” (Anh ấy dành một thời gian thường xuyên để lên kế hoạch.)
Cấu Trúc Của Cụm Động Từ Set Aside
Cụm động từ “set aside” có nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
-
Set something aside (for someone or something): Đặt cái gì đó sang một bên (cho ai đó hoặc cái gì đó). Hoặc có nghĩa là đặt sang một bên, đặt để một cái gì qua bên.
- “Lily set aside some cake for Karena.” (Lily dành một ít bánh cho Karena.)
- “Lora set aside her thesis until she had more time to complete it.” (Lora đã gác lại luận án của mình cho đến khi cô có thêm thời gian để hoàn thành nó.)
- “Mily set aside her book for a while.” (Mily đặt cuốn sách của mình sang một bên một lúc.)
-
Set aside something: Loại bỏ hoặc từ chối một thứ gì đó cho một mục đích đặc biệt.
- “He set aside his concerns and allowed his child to go on the camp trip.” (Anh gạt mối quan tâm của mình sang một bên và cho phép con mình đi cắm trại.)
- “Misa set her fears aside and continued down the dark trail.” (Misa gạt nỗi sợ hãi của mình sang một bên và tiếp tục đi xuống con đường đen tối.)
-
Set aside something: Loại bỏ hoặc từ chối, tuyên bố không hợp lệ, hủy bỏ hoặc bỏ qua, như ở toà án cấp cao hủy bỏ việc kết tội một ai đó, gạt bỏ phán quyết trước đó sang một bên và kêu gọi một phiên tòa mới.
- “The High Court has set aside the conviction.” (Tòa án cấp cao hơn đã bỏ qua sự kết tội.)
- “The proposal was set aside by the committee.” (Kiến nghị đã bị ủy ban bác bỏ.)
-
Set aside the time to do (for + noun): Dành thời gian để làm việc gì đó.
Hình ảnh minh họa việc dành thời gian (set aside the time) để làm việc
- “Should you set aside the time for your relaxation?” (Bạn có nên dành thời gian để thư giãn không?)
-
Set aside (money): Dành dụm, tiết kiệm tiền.
- “I have set aside twenty one thousand dollars.” (Tôi đã dành dụm ra 21.000 đô la.)
- “They set money aside every month for the children’s holidays.” (Họ để dành tiền hàng tháng cho kỳ nghỉ của con cái.)
-
Put aside: Có nghĩa tương tự như “set aside” với nghĩa là đặt qua bên.
- “I’m going to put this phone aside while we talk, I’m fidgeting with it.” (Tôi sẽ đặt chiếc điện thoại này sang một bên trong khi chúng ta nói chuyện, tôi đang loay hoay với nó.)
- “You need to set aside that phone while we talk, you’re fidgeting with it.” (Bạn cần đặt chiếc điện thoại đó sang một bên trong khi chúng ta nói chuyện, bạn đang loay hoay với nó.)
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Set Aside” Trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “set aside”, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:
Hình ảnh minh họa các tình huống sử dụng Set Aside trong cuộc sống
- “I set aside overtime to buy a new motorcycle.” (Tôi để dành tiền làm thêm giờ để mua một chiếc xe máy mới.)
- “You have to set aside enough time to study for your English.” (Bạn phải dành đủ thời gian để học tiếng Anh.)
- “He tries to set aside a few minutes each day to do some exercises.” (Anh ta cố gắng mỗi ngày dành vài phút để tập thể dục.)
- “We set aside recriminations.” (Chúng ta hãy gạt sang một bên sự buộc tội lẫn nhau.)
- “You gotta set aside your differences.” (Bạn phải gạt sự khác biệt của mình sang một bên.)
Kết luận
Qua bài viết này, Sen Tây Hồ hy vọng bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng cụm động từ “set aside” trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!