“Send Off” Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng liên quan đến cụm từ “Send Off” trong tiếng Anh. Bạn sẽ có được cái nhìn đầy đủ và chi tiết nhất về cụm từ này, từ đó tự tin sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết cũng bao gồm các ví dụ minh họa Anh – Việt giúp bạn dễ dàng nắm bắt nội dung hơn.

send off là gìsend off là gì

1. “Send Off” Là Gì? Định Nghĩa và Giải Thích Chi Tiết

“Send Off” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “send” (gửi) và giới từ “off”. Tuy nhiên, nghĩa của “send off” không đơn giản chỉ là “gửi đi” như bạn có thể thấy trên Google Dịch. Theo từ điển Oxford, “send off” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Vậy, “Send Off” có nghĩa chính xác là gì?

  • Gửi đi (bằng đường bưu điện): Đây là nghĩa phổ biến nhất của “send off”, chỉ hành động gửi một vật gì đó đến một địa điểm khác thông qua dịch vụ bưu chính.
  • Tổ chức tiệc chia tay, tiễn đưa: “Send off” còn có nghĩa là tổ chức một buổi tiệc hoặc sự kiện để tiễn đưa ai đó đi xa.
  • Đuổi khỏi sân (trong thể thao): Trong các môn thể thao, “send off” được dùng để chỉ việc truất quyền thi đấu của một cầu thủ do vi phạm luật.
  • Viết thư yêu cầu: Đôi khi “send off” mang nghĩa viết thư hoặc email để yêu cầu một thứ gì đó từ ai đó.

Để hiểu rõ hơn về cách dùng và cấu trúc của cụm từ này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn ở phần tiếp theo.

send off là gìsend off là gì

2. Cấu Trúc và Cách Dùng Cụ Thể Của “Send Off”

Cụm động từ “Send Off” có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến nhất:

2.1. SEND OFF for something from somebody

Cấu trúc này diễn tả hành động viết thư hoặc gửi yêu cầu để nhận một thứ gì đó từ ai đó.

Ví dụ:

  • I’ve sent off for a catalogue from that company. (Tôi đã gửi thư yêu cầu một cuốn catalogue từ công ty đó.)
  • Did you send off for the free sample? (Bạn đã gửi yêu cầu nhận mẫu thử miễn phí chưa?)

2.2. SEND somebody/something OFF

Cấu trúc này có nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Gửi cái gì đó đi (bằng bưu điện):
    • I’m sending the package off to my sister tomorrow. (Tôi sẽ gửi gói hàng cho em gái tôi vào ngày mai.)
    • Have you sent the application form off yet? (Bạn đã gửi đơn đăng ký đi chưa?)
  • Đuổi ai đó khỏi sân (trong thể thao):
    • He was sent off for a dangerous tackle. (Anh ta bị đuổi khỏi sân vì một pha tắc bóng nguy hiểm.)
    • The referee sent him off in the second half. (Trọng tài đã đuổi anh ta khỏi sân trong hiệp hai.)
  • Tiễn đưa ai đó:
    • We went to the airport to send her off. (Chúng tôi ra sân bay để tiễn cô ấy.)
    • They gave him a warm send-off. (Họ đã tổ chức một buổi tiễn đưa ấm áp cho anh ấy.)

send off là gìsend off là gì

3. Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Với “Send Off”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, dưới đây là một số cụm từ và từ đồng nghĩa với “Send Off”:

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Mail Gửi thư, bưu phẩm Please mail this letter for me. (Làm ơn gửi lá thư này giúp tôi.)
Dispatch Gửi đi, phái đi (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kinh doanh) The company dispatches orders within 24 hours. (Công ty gửi đơn hàng trong vòng 24 giờ.)
Ship Vận chuyển (thường bằng đường biển hoặc đường hàng không) We can ship the goods to your address. (Chúng tôi có thể vận chuyển hàng hóa đến địa chỉ của bạn.)
See off Tiễn đưa We went to the train station to see her off. (Chúng tôi ra ga tàu để tiễn cô ấy.)
Give a farewell Tổ chức tiệc chia tay They gave him a farewell party before he left. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc chia tay cho anh ấy trước khi anh ấy rời đi.)

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cụm từ “Send Off” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này thường xuyên trong giao tiếp và viết lách để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!