“Responsible For” Là Gì? Giải Thích Chi Tiết & Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Bạn đã từng nghe đến cụm từ “responsible for” nhưng chưa hiểu rõ nghĩa và cách dùng? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, cấu trúc ngữ pháp, ví dụ minh họa dễ hiểu, và các cụm từ liên quan để bạn tự tin sử dụng “responsible for” trong mọi tình huống.

1. “Responsible For” Có Nghĩa Là Gì?

“Responsible for” trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm về một điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả ai đó có nghĩa vụ, quyền hạn hoặc vai trò trong việc đảm bảo một việc gì đó được thực hiện đúng cách hoặc chịu hậu quả nếu có sai sót xảy ra.

Hình ảnh minh họa một người đang gánh vác công việc, tượng trưng cho sự chịu trách nhiệmHình ảnh minh họa một người đang gánh vác công việc, tượng trưng cho sự chịu trách nhiệm

Phiên âm:

  • UK: /rɪˈspɒn.sə.bəl fɔːr/
  • US: /rɪˈspɑːn.sə.bəl fɔːr/

2. Các Cấu Trúc và Cách Dùng “Responsible For”

“Responsible for” có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

Hình ảnh minh họa sơ đồ tư duy các cấu trúc "responsible for"Hình ảnh minh họa sơ đồ tư duy các cấu trúc "responsible for"

a. be responsible for sb/sth/doing sth: Có quyền kiểm soát, quyền hạn đối với ai/cái gì và nghĩa vụ chăm sóc, đảm bảo.

  • Ví dụ:
    • The project manager is responsible for the success of the project. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
    • She is responsible for training new employees. (Cô ấy chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.)
    • The maintenance team is responsible for keeping the building clean and safe. (Đội bảo trì chịu trách nhiệm giữ cho tòa nhà sạch sẽ và an toàn.)

b. be responsible for your actions: Chịu trách nhiệm về hành động của bản thân, chấp nhận hậu quả cho những việc mình làm.

  • Ví dụ:
    • You are responsible for your own choices. (Bạn phải chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình.)
    • Adults are responsible for their actions under the law. (Người trưởng thành phải chịu trách nhiệm về hành động của mình theo pháp luật.)
    • We must teach children to be responsible for their actions from a young age. (Chúng ta phải dạy trẻ em chịu trách nhiệm về hành động của mình từ khi còn nhỏ.)

c. be responsible for sth/doing sth: Gây ra điều gì đó xảy ra, đặc biệt là điều gì đó tiêu cực.

  • Ví dụ:
    • The heavy rain was responsible for the flooding. (Mưa lớn là nguyên nhân gây ra lũ lụt.)
    • The accident was responsible for the traffic jam. (Vụ tai nạn là nguyên nhân gây ra tắc nghẽn giao thông.)
    • Who is responsible for this mess? (Ai chịu trách nhiệm cho sự bừa bộn này?)

3. Các Cấu Trúc Từ Liên Quan Đến “Responsible For”

Ngoài “responsible for”, còn có nhiều cấu trúc từ khác diễn tả ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến trách nhiệm. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn.

Hình ảnh minh họa các từ và cụm từ liên quan đến "responsible for"Hình ảnh minh họa các từ và cụm từ liên quan đến "responsible for"

  • to be accountable for sth: Chịu trách nhiệm giải trình về một việc gì đó. Mức độ trách nhiệm cao hơn “responsible for”, thường liên quan đến việc phải báo cáo và giải thích về kết quả.

    • Ví dụ: The CEO is accountable for the company’s financial performance. (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm giải trình về hiệu quả tài chính của công ty.)
  • to be liable for sth: Chịu trách nhiệm pháp lý về một việc gì đó. Thường liên quan đến các vấn đề pháp luật và bồi thường thiệt hại.

    • Ví dụ: The company is liable for any damages caused by its products. (Công ty chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của mình.)
  • to be in charge of sth: Đảm nhận việc quản lý, điều hành hoặc kiểm soát một việc gì đó.

    • Ví dụ: She is in charge of the marketing department. (Cô ấy phụ trách bộ phận marketing.)
  • to be accountable to sb: Chịu trách nhiệm trước ai đó. Cần phải báo cáo và giải thích hành động của mình cho người đó.

    • Ví dụ: Employees are accountable to their managers. (Nhân viên chịu trách nhiệm trước người quản lý của họ.)
  • to take charge of sth / to take the full responsibility for sth: Đảm nhận trách nhiệm hoàn toàn về một việc gì đó.

    • Ví dụ: He took charge of the project and ensured its success. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm dự án và đảm bảo sự thành công của nó.)

4. Tổng Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “responsible for” trong tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập sử dụng “responsible for” trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!