Hiếp Dâm và Văn Hóa Cưỡng Hiếp: Thực Trạng Nhức Nhối tại Việt Nam và Trên Thế Giới

Hiếp dâm là một vấn nạn toàn cầu, tồn tại ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện những dấu hiệu của “văn hóa hiếp dâm” và hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan.

Ảnh minh họa: Phản đối hành vi hiếp dâm và văn hóa cưỡng hiếp, kêu gọi sự tôn trọng và bảo vệ quyền của phụ nữ và trẻ em gái.

Rape là gì?

“Rape” là một từ tiếng Anh (phiên âm /ˈreɪp/), dịch nghĩa là sự cưỡng dâm, xâm hại tình dục. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng các từ như hiếp dâm, hãm hiếp, cưỡng hiếp hoặc những cụm từ mạnh mẽ hơn như “giở trò đồi bại”, “giở trò cầm thú” (thường thấy trên báo chí).

Về mặt pháp lý, hiếp dâm là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân, hoặc sử dụng các thủ đoạn khác để giao cấu với nạn nhân trái với ý muốn của họ. Cần phân biệt rõ hiếp dâm (thiên về sử dụng bạo lực) và cưỡng dâm (dùng thủ đoạn khiến người lệ thuộc hoặc đang trong tình trạng quẫn bách phải miễn cưỡng giao cấu).

Sự khác nhau giữa Rape và Sexual Assault (Tấn công tình dục)

Hiếp dâm là một dạng cụ thể của “tấn công tình dục”. Tấn công tình dục là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều hành vi xâm hại tình dục khác nhau, trong đó có hiếp dâm.

“Hiếp dâm” là một từ mang tính trực diện và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường hoặc để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi. “Tấn công tình dục” là thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý, thống kê, hoặc trong các phát ngôn chính thức của cảnh sát, thẩm phán.

Tấn công tình dục bao gồm nhiều hành vi như quấy rối tình dục, lạm dụng tình dục trẻ em, hiếp dâm, v.v. Mặc dù có sự khác biệt về sắc thái, hai thuật ngữ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

Ảnh minh họa: So sánh giữa “Rape” (Hiếp dâm) và “Sexual Assault” (Tấn công tình dục), nhấn mạnh rằng hiếp dâm là một dạng cụ thể của tấn công tình dục, trong đó hành vi xâm nhập tình dục được thực hiện mà không có sự đồng thuận.

Rape Culture – Văn hóa cưỡng hiếp

“Văn hóa cưỡng hiếp” (Rape Culture) là một thuật ngữ được giới nữ quyền ở Mỹ tạo ra vào những năm 1970. Nó mô tả một xã hội mà ở đó, nạn nhân của tấn công tình dục bị đổ lỗi, và hành vi tấn công tình dục của nam giới được bình thường hóa hoặc thậm chí được dung túng.

Để nhận biết liệu bạn có đang sống trong một xã hội có “văn hóa cưỡng hiếp” hay không, hãy tự hỏi bản thân khi bạn nghe hoặc thấy những điều sau đây trong cuộc sống hàng ngày:

  • Các chuẩn mực giới cứng nhắc: Những chuẩn mực này hạn chế sự thể hiện bản thân của mỗi người, đặc biệt là những người không tuân theo khuôn mẫu dị tính. Điều này dẫn đến việc những người không xác định giới hoặc đấu tranh cho sự mở rộng định nghĩa về giới phải đối mặt với nguy cơ bạo lực cao hơn.
  • Bạo lực được lãng mạn hóa: Con gái thường được dạy rằng bạo lực là một biểu hiện của tình yêu, rằng khi một chàng trai đánh, túm tóc hoặc lăng mạ cô ấy, đó là vì anh ta thích cô.
  • Sự quấy rối được chấp nhận: Phụ nữ thường được kỳ vọng phải lịch sự đón nhận những lời quấy rối, xúc phạm hoặc quấy rối tình dục thường xuyên. Những hành vi này, dù không chân thành và không phù hợp, lại trở thành một phần của nền văn hóa củng cố sự thống trị của nam giới dị tính trong xã hội.
  • Đổ lỗi cho nạn nhân: Thay vì dạy mọi người không nên cưỡng hiếp, xã hội lại tập trung vào việc dạy cách phòng tránh bị cưỡng hiếp. Nạn nhân bị đổ lỗi cho việc bị tấn công, điều này không chỉ sai lệch trách nhiệm mà còn không hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ hiếp dâm.
  • Công nghiệp “phòng chống hiếp dâm”: Sự tồn tại của một ngành công nghiệp cung cấp các loại còi báo động, phần mềm điện thoại và vũ khí tự vệ cho thấy nạn nhân phải chịu trách nhiệm về việc bảo vệ bản thân, thay vì giải quyết tận gốc vấn đề hiếp dâm.
  • Thống kê gây sốc được coi là bình thường: Những con số đáng báo động về quấy rối và tấn công tình dục (ví dụ: cứ 1 trong 4 phụ nữ đang tuổi phát triển, 1 trong 6 phụ nữ trưởng thành, 1 trong 33 nam giới là nạn nhân của tấn công tình dục) lại được xem như một phần của cuộc sống.
  • Khen ngợi hành vi cưỡng hiếp: Những trường hợp nam sinh viên được khen ngợi vì hành vi cưỡng hiếp (như đã từng xảy ra tại một số trường đại học) phản ánh sự bình thường hóa hành vi này và cho thấy một xu hướng văn hóa dung túng cho những hành vi như vậy.
  • Hiếp dâm chỉ xảy ra với phụ nữ: Mặc dù thống kê đã bác bỏ điều này, quan niệm sai lầm này hạ thấp và loại bỏ những người có nhận dạng giới tính không thuộc nhị phân (nam và nữ), đồng thời làm giảm sự nghiêm trọng của những vụ việc mà nạn nhân là nam giới.
  • Hiếp dâm để “chữa” đồng tính: Quan niệm sai lầm này biện minh cho hành vi hiếp dâm bằng cách biến các hành vi phi dị tính thành tội ác.
  • Nạn nhân bị nghi ngờ và đổ lỗi: Phản ứng này là một hình thức thao túng tâm lý, khiến nạn nhân nghi ngờ nhận thức, trí nhớ và sự tỉnh táo của chính họ.
  • Bị cáo buộc cưỡng hiếp còn tồi tệ hơn bị hiếp dâm: Tư tưởng này truyền bá văn hóa hiếp dâm bằng cách gợi sự cảm thông với thủ phạm và đổ lỗi cho nạn nhân.

Thực trạng ở Việt Nam

Việt Nam cũng không nằm ngoài vòng xoáy của vấn nạn hiếp dâm, đặc biệt là xâm hại tình dục trẻ em. Nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó có:

  • Sự thiếu quan tâm của gia đình: Gia đình thiếu quan tâm, buông lỏng quản lý, giáo dục và định hướng lối sống cho trẻ.
  • Thông tin tiêu cực trên mạng: Mạng internet và công nghệ số phát triển mạnh mẽ, nhưng khả năng quản lý và ngăn chặn các thông tin tiêu cực (web sex, thông tin khiêu dâm, kích dục…) của cơ quan chức năng còn hạn chế.

Hy vọng rằng trong tương lai, thế giới sẽ xóa bỏ được nạn hiếp dâm, và những khái niệm như “rape” và “sexual assault” sẽ không còn được nhắc đến.