Trong chuyên mục Phrasal Verb của Sen Tây Hồ, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một cụm động từ (phrasal verb) tuy không quá phổ biến nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc và có nhiều ứng dụng thú vị trong tiếng Anh: “raise up”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cấu trúc, cách dùng chi tiết kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin vận dụng “raise up” vào giao tiếp hàng ngày.
Mục Lục
1. “Raise Up” Nghĩa Là Gì?
Hình ảnh minh họa: Một người đang đứng lên mạnh mẽ, thể hiện sự trỗi dậy
“Raise up” trong tiếng Anh mang ý nghĩa trỗi dậy, vùng lên, nổi lên, vực dậy hoặc nâng lên. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả:
- Sự phục hồi sau khó khăn: Ví dụ, một quốc gia “raise up” sau chiến tranh.
- Sự phát triển mạnh mẽ: Ví dụ, một phong trào “raise up” để đòi quyền lợi.
- Hành động nâng một vật gì đó lên: Ví dụ, “raise up” một lá cờ.
Cách phát âm: /reɪz ʌp/
“Raise up” là một cụm động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành những diễn đạt phong phú.
2. Cấu Trúc và Cách Dùng “Raise Up” Trong Các Thì
Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng “raise up” trong các thì phổ biến: hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
a. Thì Hiện Tại Đơn:
- Thể khẳng định: CHỦ NGỮ + RAISE (S) UP + TÂN NGỮ
- Ví dụ: We can raise up control for factors of COVID-19 transmission through detection mainly through exposure monitoring and periodic medical examinations in a week or maximum of 14 days. (Chúng ta có thể tăng cường kiểm soát các yếu tố lây truyền COVID-19 thông qua việc phát hiện, chủ yếu thông qua theo dõi phơi nhiễm và khám sức khỏe định kỳ trong một tuần hoặc tối đa là 14 ngày.)
- Thể phủ định: CHỦ NGỮ + DON’T/DOESN’T + RAISE UP + TÂN NGỮ
- Ví dụ: It doesn’t raise up that the members, staff were involved in a corporate international conference held at the parent company in Finland. (Không có chuyện các thành viên, nhân viên được tham gia hội nghị quốc tế của công ty được tổ chức tại công ty mẹ ở Phần Lan.)
- Thể nghi vấn: DO/DOES + CHỦ NGỮ + RAISE UP…?
- Ví dụ: Do you believe a robot with a reliable artificial intelligence brain can raise up happen by accident in the future? (Bạn có tin rằng một con robot với bộ não thông minh nhân tạo đáng tin cậy có thể vô tình trỗi dậy trong tương lai không?)
b. Thì Quá Khứ Đơn:
Hình ảnh minh họa: Tượng đài chiến thắng, biểu tượng của sự trỗi dậy sau chiến tranh
- Thể khẳng định: CHỦ NGỮ + RAISED UP + TÂN NGỮ
- Ví dụ: The light organ of the North America bobtail squid raised up by factors that need to be adapted to the environment of the ocean. (Cơ quan phát sáng của loài mực ống cộc Bắc Mỹ phát triển nhờ các yếu tố cần thiết để thích nghi với môi trường đại dương.)
- Thể phủ định: CHỦ NGỮ + DIDN’T + RAISE UP + TÂN NGỮ
- Ví dụ: He didn’t raise up judges to take the lead in freeing them from oppressive neighboring peoples. (Ông ấy đã không đề cao các thẩm phán để dẫn đầu trong việc giải cứu họ khỏi ách áp bức của các dân tộc láng giềng.)
- Thể nghi vấn: DID + CHỦ NGỮ + RAISE UP…?
- Ví dụ: Did it come about that she married a bad husband and raised up an awful son in many years? (Có phải vì cô ấy kết hôn với một người chồng tồi tệ và nuôi nấng một đứa con trai tồi tệ trong nhiều năm?)
c. Thì Tương Lai Đơn:
- Thể khẳng định: CHỦ NGỮ + WILL + RAISE UP + TÂN NGỮ
- Ví dụ: You will be raised up high so please install it securely and enjoy the wonderful moment in the sky. (Bạn sẽ được nâng lên cao, vì vậy hãy lắp đặt nó một cách an toàn và tận hưởng khoảnh khắc tuyệt vời trên bầu trời.)
- Thể phủ định: CHỦ NGỮ + WON’T + RAISE UP + TÂN NGỮ
- Ví dụ: And I won’t raise up a stone wall against the floodwaters. (Và tôi sẽ không dựng lên một bức tường đá để chống lại lũ lụt.)
- Thể nghi vấn: WILL + CHỦ NGỮ + RAISE UP…?
- Ví dụ: Will a trumpet sound of somebody in fairytales make flowers raise up incorruptible shall continue to grow up? (Liệu tiếng kèn của ai đó trong truyện cổ tích có khiến những bông hoa vươn lên bất diệt và tiếp tục lớn lên?)
3. Ví Dụ Anh – Việt Với “Raise Up”
Hình ảnh minh họa: Một người đang leo lên đỉnh núi, thể hiện sự vươn lên để đạt thành công
- You have really understood what you want and raise up completely aroused a strong belief about this mission. (Bạn thực sự đã hiểu những gì bạn muốn và hoàn toàn khơi dậy một niềm tin mạnh mẽ về sứ mệnh này.)
- Today, people frankly admit that this raise up due to the effects of lazy and unhealthy lifestyles that depend solely on modern technology. (Ngày nay, mọi người thẳng thắn thừa nhận rằng điều này gia tăng do ảnh hưởng của lối sống lười biếng và không lành mạnh, phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ hiện đại.)
- The apartment building of things here is a mystery as is the fate of the firm improve raised up more than become the best. (Tòa nhà chung cư ở đây là một bí ẩn, cũng như số phận của công ty cải tiến đã phát triển hơn là trở thành tốt nhất.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ “raise up” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp nhé! Chúc các bạn học tốt!