PTE (Pearson Test of English) và IELTS (International English Language Testing System) là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến. Vậy PTE là gì? Thi PTE có dễ hơn IELTS không? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và so sánh hai loại chứng chỉ này, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Mục Lục
- 1 PTE Là Gì?
- 2 Bảng Quy Đổi Điểm PTE Sang IELTS và TOEFL iBT
- 3 Đối Tượng Tham Gia Thi PTE Academic
- 4 Cấu Trúc Bài Thi PTE Academic
- 5 Lệ Phí Thi PTE
- 6 Thay Đổi và Hủy Lịch Thi PTE
- 7 Lưu Ý Quan Trọng Khi Thi PTE
- 8 Nhận Kết Quả Thi PTE
- 9 Phúc Khảo và Thi Lại PTE
- 10 Thi PTE Academic Có Dễ Hơn IELTS Không?
- 11 Thời Hạn Sử Dụng của Chứng Chỉ PTE
- 12 PTE Được Công Nhận Ở Đâu?
PTE Là Gì?
PTE (Pearson’s Test of English) là bài kiểm tra tiếng Anh trên máy tính, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kỳ thi PTE được Pearson PLC Group tổ chức. Hiện nay, PTE có 3 loại hình chính:
- PTE Academic (PTE Học thuật): Phục vụ mục đích du học, làm việc và định cư.
- PTE General (PTE Tổng hợp): Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày.
- PTE Young Learners (PTE Dành cho trẻ em): Dành cho học sinh nhỏ tuổi, đánh giá khả năng tiếng Anh cơ bản.
Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, PTE Academic là lựa chọn phù hợp. Chứng chỉ này được chấp nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia như Úc, Mỹ, Canada, Singapore và các nước châu Âu. Tuy nhiên, trước khi quyết định, hãy kiểm tra xem tổ chức hoặc trường học bạn dự định nộp hồ sơ có chấp nhận chứng chỉ PTE Academic hay không.
Bảng Quy Đổi Điểm PTE Sang IELTS và TOEFL iBT
Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS và TOEFL iBT để bạn dễ dàng so sánh và đối chiếu:
Quy đổi điểm PTE sang IELTS
PTE Academic | IELTS |
---|---|
30 | 4.5 |
36 | 5.0 |
42 | 5.5 |
50 | 6.0 |
58 | 6.5 |
65 | 7.0 |
73 | 7.5 |
79 | 8.0 |
83 | 8.5 |
86 | 9.0 |
Quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT
PTE Academic | TOEFL iBT |
---|---|
38 | 40 – 44 |
42 | 54 – 56 |
46 | 65 – 66 |
50 | 74 – 75 |
53 | 79 – 80 |
59 | 87 – 88 |
64 | 94 |
68 | 99 – 100 |
72 | 105 |
78 | 113 |
84 | 120 |
Đối Tượng Tham Gia Thi PTE Academic
PTE Academic phù hợp với những đối tượng sau:
- Người có dự định du học, định cư hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.
- Độ tuổi: Từ 16-17 tuổi cần có sự đồng ý của phụ huynh. Từ 18 tuổi trở lên có thể tự đăng ký.
Cấu Trúc Bài Thi PTE Academic
Bài thi PTE Academic được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, bao gồm 5 phần và kéo dài khoảng 3 giờ (180 phút):
- Phần 1: Giới thiệu bản thân (Personal Introduction): Phần này không tính điểm, không giới hạn thời gian. Mục đích để thí sinh làm quen với hệ thống.
- Phần 2: Kỹ năng Nói và Viết (Speaking & Writing): Thời gian từ 77 – 93 phút.
- Phần 3: Kỹ năng Đọc (Reading): Thời gian từ 32 – 41 phút.
- Phần 4: Nghỉ giải lao (Optional Break): 10 phút (tùy chọn).
- Phần 5: Kỹ năng Nghe (Listening): Thời gian từ 45 – 57 phút.
Kết quả thi sẽ có sau 5 ngày (tối đa) kể từ ngày thi. Nếu không hài lòng với kết quả, bạn có thể đăng ký thi lại nhiều lần cho đến khi đạt được số điểm mong muốn. PTE Academic được tổ chức tại hơn 200 hội đồng thi trên 46 quốc gia, với lịch thi linh hoạt. Bạn có thể tìm kiếm địa điểm thi và đăng ký trực tuyến.
Lệ Phí Thi PTE
Lệ phí thi PTE được chia thành hai loại:
- Đăng ký trước ngày thi 48 tiếng: Khoảng 165 USD.
- Đăng ký trước ngày thi từ 24 – 47 tiếng: Khoảng 206.25 USD.
Lệ phí thi PTE thường thấp hơn so với IELTS một chút. Vì vậy, bạn nên đăng ký sớm để tiết kiệm chi phí.
Thay Đổi và Hủy Lịch Thi PTE
Bạn có thể thay đổi hoặc hủy lịch thi bằng cách liên hệ với hội đồng thi qua website, điện thoại hoặc email. Quy định về hoàn lệ phí như sau:
- Hủy trước 14 ngày: Hoàn 100% lệ phí.
- Hủy trong vòng 7 – 14 ngày: Hoàn 50% lệ phí.
- Hủy dưới 7 ngày: Không được hoàn lệ phí.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Thi PTE
Trước Khi Thi
- Đến điểm thi ít nhất 30 phút trước giờ thi.
- Không được phép vào thi sau 15 phút kể từ khi bắt đầu.
- Ký tên xác nhận tại quầy tiếp tân.
- Đọc và đồng ý với các điều khoản của kỳ thi PTE Academic.
- Cất giữ đồ dùng cá nhân (điện thoại, đồng hồ, trang sức…) trong tủ lưu trữ.
Giấy Tờ Tùy Thân và Dữ Liệu Sinh Trắc Học
- Xuất trình hộ chiếu còn hiệu lực (thông tin phải trùng khớp với thông tin đăng ký).
- Giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ, chụp ảnh và quét tĩnh mạch lòng bàn tay để đảm bảo tính minh bạch của kỳ thi.
- Các trung tâm thi PTE sử dụng CCTV để ghi hình, dữ liệu có thể được chia sẻ với các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan chính phủ nếu cần thiết.
Đồ Dùng Được và Không Được Mang Vào Phòng Thi
Được phép mang:
- Khăn giấy, thuốc ho (đã mở).
- Gối đỡ, đai cổ (nếu có chấn thương).
- Áo len, áo khoác (túi rỗng).
- Kính, máy trợ thính, máy bơm insulin (nếu cần).
Không được phép mang:
- Điện thoại, máy tính, thiết bị điện tử.
- Trang sức lớn hơn 1cm.
- Đồng hồ, ví, mũ, túi, áo khoác.
- Sách vở.
Trung tâm thi không chịu trách nhiệm nếu đồ vật cá nhân bị mất, vì vậy hãy hạn chế mang theo đồ có giá trị.
Trong Quá Trình Thi
- Kiểm tra kỹ máy tính, tai nghe, micro trước khi bắt đầu.
- Báo ngay cho giám thị nếu có sự cố.
- Không ghi chép trước khi bài thi bắt đầu.
- Tập trung cao độ, đặc biệt trong phần thi nghe (chỉ được nghe một lần).
- Suy nghĩ kỹ trước khi trả lời phần thi nói, vì không được thu âm lại.
- Không bắt buộc phải trả lời lần lượt các câu hỏi trong phần thi viết.
- Liên hệ giám thị nếu cần hỗ trợ, tránh làm ảnh hưởng đến người khác.
Hoàn Thành Bài Thi
- Kiểm tra kỹ bài thi trước khi nộp.
- Giơ tay báo hiệu cho giám thị để nộp bài.
- Kiểm tra dữ liệu sinh trắc học lần cuối.
- Trả lại bảng viết và các tài liệu cho nhân viên trung tâm.
- Nhận giấy xác nhận hoàn tất bài thi.
- Kiểm tra và lấy lại vật dụng cá nhân.
Nhận Kết Quả Thi PTE
- Kết quả có sau 1-5 ngày.
- Bạn sẽ nhận được email thông báo và hướng dẫn xem điểm, cũng như gửi điểm đến trường bạn chọn.
- Điểm thi được gửi dưới dạng file PDF, PTE Academic không hỗ trợ in kết quả.
- Các trường đại học chỉ chấp nhận điểm PTE thông qua trang web của Pearson.
Cách xem điểm thi:
- Đăng nhập website của Pearson PTE.
- Đăng nhập bằng tài khoản đã đăng ký.
- Chọn “View Score Reports”.
- Chọn “View” để xem điểm thi.
Phúc Khảo và Thi Lại PTE
Phúc Khảo Điểm
Bạn có thể yêu cầu phúc khảo nếu không hài lòng với kết quả. Tuy nhiên, vì PTE được chấm bằng máy tính, độ chính xác rất cao nên điểm thường ít thay đổi. PTE Academic chỉ cho phép phúc khảo phần thi Nói và Viết và chỉ chấp nhận phúc khảo bài thi gần nhất của bạn.
Thi Lại
Bạn có thể đăng ký thi lại PTE nếu chưa hài lòng với kết quả. Lưu ý đặt lịch thi mới ít nhất sau 5 ngày so với lần thi trước. PTE không giới hạn số lần thi.
Thi PTE Academic Có Dễ Hơn IELTS Không?
Nhiều người cho rằng PTE Academic dễ hơn IELTS, nhưng điều này còn tùy thuộc vào năng lực và kỹ năng của từng người. Mỗi chứng chỉ có ưu điểm riêng.
Ưu điểm của PTE Academic:
- Thi hoàn toàn trên máy tính: Thuận tiện, nhanh chóng và khách quan.
- Lịch thi liên tục: Dễ dàng lựa chọn thời gian phù hợp.
- Kết quả nhanh chóng: Có kết quả trong vòng 5 ngày.
Lưu ý khi thi PTE Academic:
- Luyện tập kỹ năng gõ máy tính: Tăng tốc độ làm bài.
- Kiểm tra microphone cẩn thận: Đảm bảo âm thanh rõ ràng.
- Làm bài kiểm tra thử: Làm quen với định dạng bài thi.
- Phát triển đều 4 kỹ năng: PTE đánh giá liên kết giữa các kỹ năng.
- Trả lời dứt khoát, rõ ràng: Tránh ngập ngừng trong phần thi nói.
- Sử dụng từ vựng chính xác: Không cần quá phức tạp, quan trọng là đúng ngữ pháp.
Lời khuyên: Nếu bạn cảm thấy khó khăn với IELTS hoặc TOEFL, hãy thử sức với PTE Academic. Hình thức thi khách quan, kết quả nhanh chóng và bạn có thể thi lại nếu cần.
Thời Hạn Sử Dụng của Chứng Chỉ PTE
Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm. Tuy nhiên, đối với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, chứng chỉ PTE có thời hạn 3 năm.
PTE Được Công Nhận Ở Đâu?
PTE Academic được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, bao gồm:
- 100% các trường đại học tại Úc (bao gồm cả nhóm Go8).
- Hơn 2/3 các trường đại học tại Mỹ (bao gồm Harvard, Yale, Stanford…).
- 98% các trường đại học tại Anh.
- Hơn 2/3 các trường đại học tại Canada.
- 100% các trường đại học tại New Zealand.
Ngoài ra, PTE còn được công nhận bởi Cục biên giới Liên hiệp Vương quốc Anh, Bộ di trú Úc, Dịch vụ quốc tịch và di dân của Ireland, Hiệp hội TESOL quốc tế và nhiều tổ chức khác.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về PTE, giúp bạn hiểu rõ hơn về kỳ thi này và đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu của mình.