OWASP (Open Web Application Security Project) là một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế, hoạt động với mục tiêu nâng cao nhận thức và cải thiện an ninh bảo mật cho các ứng dụng web. Tổ chức này cung cấp rất nhiều tài liệu, công cụ, video và diễn đàn miễn phí trên trang web chính thức, hỗ trợ cộng đồng, đặc biệt là các chuyên gia an ninh mạng, xây dựng các ứng dụng web an toàn hơn. Trong số đó, OWASP Top 10 là một trong những tài liệu được biết đến rộng rãi nhất.
OWASP Top 10 là một báo cáo được cập nhật thường xuyên, liệt kê 10 rủi ro bảo mật ứng dụng web nghiêm trọng nhất. Báo cáo này được biên soạn bởi các chuyên gia bảo mật hàng đầu trên toàn thế giới, đóng vai trò như một tài liệu tham khảo quan trọng giúp các tổ chức nhận biết và giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn đối với ứng dụng web của mình. OWASP khuyến nghị mọi công ty nên tích hợp báo cáo này vào quy trình phát triển và bảo mật của họ để giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là chi tiết về 10 rủi ro bảo mật hàng đầu được đề cập trong OWASP Top 10:
Mục Lục
- 1 1. Injection (Lỗi Tiêm Nhiễm)
- 2 2. Broken Authentication (Lỗi Xác Thực)
- 3 3. Sensitive Data Exposure (Lộ Dữ Liệu Nhạy Cảm)
- 4 4. XML External Entities (XEE) (Thực Thể XML Bên Ngoài)
- 5 5. Broken Access Control (Lỗi Kiểm Soát Truy Cập)
- 6 6. Security Misconfiguration (Lỗi Cấu Hình Sai Bảo Mật)
- 7 7. Cross-Site Scripting (XSS) (Tấn Công Chèn Tập Lệnh Liên Trang)
- 8 8. Insecure Deserialization (Giải Tuần Tự Hóa Không An Toàn)
- 9 9. Using Components with Known Vulnerabilities (Sử Dụng Các Thành Phần Có Lỗ Hổng Đã Biết)
- 10 10. Insufficient Logging & Monitoring (Ghi Nhật Ký & Giám Sát Không Đầy Đủ)
1. Injection (Lỗi Tiêm Nhiễm)
Lỗi Injection xảy ra khi dữ liệu không đáng tin cậy được chèn vào trình thông dịch mã (code interpreter) thông qua các biểu mẫu hoặc các nguồn dữ liệu khác của ứng dụng web. Kẻ tấn công có thể lợi dụng điều này để chèn các đoạn mã độc hại, ví dụ như SQL code, vào các trường nhập liệu như tên người dùng. Nếu ứng dụng không được bảo vệ đúng cách, đoạn mã SQL này có thể được thực thi, dẫn đến các cuộc tấn công như SQL injection.
Để ngăn chặn các cuộc tấn công injection, cần thực hiện xác thực và “khử trùng” dữ liệu do người dùng cung cấp. Xác thực có nghĩa là từ chối các dữ liệu đáng ngờ, trong khi “khử trùng” là làm sạch các phần dữ liệu có vẻ đáng ngờ. Bên cạnh đó, quản trị viên cơ sở dữ liệu nên thiết lập các biện pháp kiểm soát để hạn chế lượng thông tin bị lộ trong trường hợp xảy ra tấn công injection.
2. Broken Authentication (Lỗi Xác Thực)
Các lỗ hổng trong hệ thống xác thực (login) có thể tạo điều kiện cho kẻ tấn công truy cập trái phép vào tài khoản người dùng, thậm chí là xâm nhập vào toàn bộ hệ thống bằng tài khoản quản trị viên. Ví dụ, kẻ tấn công có thể sử dụng danh sách chứa hàng nghìn tên người dùng/mật khẩu bị đánh cắp từ các vụ vi phạm dữ liệu trước đó, và thử chúng trên hệ thống đăng nhập để tìm ra tổ hợp hợp lệ.
Để giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng xác thực, nên sử dụng xác thực đa yếu tố (multi-factor authentication – MFA), đồng thời áp dụng các biện pháp hạn chế số lần đăng nhập sai và thời gian chờ giữa các lần thử.
3. Sensitive Data Exposure (Lộ Dữ Liệu Nhạy Cảm)
Khi các ứng dụng web không bảo vệ đầy đủ dữ liệu nhạy cảm như thông tin tài chính và mật khẩu, tin tặc (hacker) có thể dễ dàng đánh cắp và sử dụng chúng cho các mục đích bất chính. Một phương pháp phổ biến để đánh cắp thông tin nhạy cảm là tấn công “on-path attack” (tấn công xen giữa).
Để giảm thiểu nguy cơ lộ dữ liệu, tất cả dữ liệu nhạy cảm cần được mã hóa (encrypt). Bên cạnh đó, cần vô hiệu hóa bộ nhớ cache (cache) đối với mọi thông tin nhạy cảm. Các nhà phát triển ứng dụng web cũng cần cẩn trọng, tránh lưu trữ dữ liệu nhạy cảm không cần thiết.
4. XML External Entities (XEE) (Thực Thể XML Bên Ngoài)
Đây là một kiểu tấn công ứng dụng web lợi dụng việc phân tích cú pháp đầu vào XML (parses XML input). Đầu vào này có thể tham chiếu đến một thực thể bên ngoài (external entity), nhằm khai thác lỗ hổng trong trình phân tích cú pháp (parser). Thực thể bên ngoài có thể là một đơn vị lưu trữ, chẳng hạn như ổ cứng. Trình phân tích cú pháp XML có thể bị lừa để gửi dữ liệu đến một thực thể bên ngoài trái phép, chuyển trực tiếp dữ liệu nhạy cảm cho kẻ tấn công.
Cách tốt nhất để ngăn chặn các cuộc tấn công XEE là sử dụng các định dạng dữ liệu ít phức tạp hơn, chẳng hạn như JSON, hoặc vô hiệu hóa việc sử dụng các thực thể bên ngoài trong ứng dụng XML.
5. Broken Access Control (Lỗi Kiểm Soát Truy Cập)
Kiểm soát truy cập (Access Control) là hệ thống quản lý quyền truy cập vào thông tin hoặc chức năng. Lỗi kiểm soát truy cập cho phép kẻ tấn công vượt qua ủy quyền (authorization) và thực hiện các tác vụ như thể là người dùng có đặc quyền, chẳng hạn như quản trị viên (admin). Ví dụ, một ứng dụng web có thể cho phép người dùng thay đổi tài khoản mà họ đã đăng nhập chỉ bằng cách thay đổi một phần của URL mà không cần bất kỳ xác minh bổ sung nào.
Để bảo mật kiểm soát truy cập, ứng dụng web cần sử dụng authorization tokens (mã ủy quyền) và thiết lập các kiểm soát chặt chẽ đối với các token này.
6. Security Misconfiguration (Lỗi Cấu Hình Sai Bảo Mật)
Lỗi cấu hình sai bảo mật (Security misconfiguration) là một trong những lỗ hổng phổ biến nhất, thường xuất phát từ việc sử dụng cấu hình mặc định hoặc hiển thị thông báo lỗi quá chi tiết. Ví dụ, một ứng dụng có thể hiển thị lỗi mô tả quá nhiều thông tin, vô tình tiết lộ các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn. Để giảm thiểu rủi ro này, cần loại bỏ các tính năng không sử dụng trong mã nguồn và đảm bảo rằng các thông báo lỗi mang tính tổng quát.
7. Cross-Site Scripting (XSS) (Tấn Công Chèn Tập Lệnh Liên Trang)
Cross-Site Scripting (XSS) xảy ra khi ứng dụng web cho phép người dùng chèn mã tùy chỉnh vào URL hoặc vào một trang web mà những người dùng khác sẽ nhìn thấy. Lỗ hổng này có thể bị khai thác để chạy mã JavaScript độc hại trên trình duyệt của nạn nhân. Ví dụ, kẻ tấn công có thể gửi email giả mạo từ một ngân hàng, chứa một liên kết đến trang web của ngân hàng đó, nhưng đã được chèn thêm mã JavaScript độc hại vào cuối URL. Nếu trang web của ngân hàng không được bảo vệ đúng cách chống lại XSS, mã độc hại sẽ được thực thi trên trình duyệt của nạn nhân khi họ nhấp vào liên kết.
Các biện pháp giảm thiểu tấn công XSS bao gồm thoát các yêu cầu HTTP không đáng tin cậy, cũng như xác thực và loại bỏ nội dung do người dùng thêm vào. Sử dụng các framework phát triển web hiện đại như ReactJS và Ruby on Rails cũng cung cấp các tính năng bảo vệ chống lại XSS.
8. Insecure Deserialization (Giải Tuần Tự Hóa Không An Toàn)
Tấn công này liên quan đến hai khái niệm Serialization và Deserialization.
- Serialization (Tuần tự hóa) là quá trình chuyển đổi các đối tượng (object) từ mã ứng dụng (application code) sang một định dạng có thể được sử dụng cho các mục đích khác, chẳng hạn như lưu trữ dữ liệu vào đĩa hoặc truyền trực tuyến dữ liệu.
- Deserialization (Giải tuần tự hóa) là quá trình ngược lại, chuyển đổi dữ liệu đã tuần tự hóa trở lại thành các đối tượng trong mã ứng dụng.
Serialization giống như đóng gói đồ đạc vào các hộp trước khi vận chuyển, còn deserialization giống như mở hộp và lắp ráp đồ đạc sau khi vận chuyển. Tấn công deserialization giống như việc xáo trộn nội dung của các hộp trước khi chúng được giải nén trong quá trình vận chuyển, dẫn đến các hành vi không mong muốn hoặc thậm chí là thực thi mã độc.
9. Using Components with Known Vulnerabilities (Sử Dụng Các Thành Phần Có Lỗ Hổng Đã Biết)
Nhiều nhà phát triển web sử dụng các thành phần như thư viện (libraries) và framework trong các ứng dụng web của họ. Những thành phần này giúp các nhà phát triển tránh công việc lặp đi lặp lại và cung cấp các chức năng cần thiết. Ví dụ phổ biến bao gồm các framework front-end như React và các thư viện nhỏ hơn được sử dụng để thêm các biểu tượng chia sẻ hoặc a/b testing. Kẻ tấn công thường tìm kiếm các lỗ hổng trong các thành phần này để thực hiện các cuộc tấn công. Một số thành phần phổ biến được sử dụng trên hàng trăm nghìn trang web; khi kẻ tấn công tìm thấy một lỗ hổng bảo mật trong những thành phần này, hàng loạt trang web có thể bị khai thác.
Các nhà phát triển các thành phần này thường cung cấp các bản vá bảo mật và cập nhật để khắc phục các lỗ hổng đã biết, nhưng các nhà phát triển ứng dụng web không phải lúc nào cũng cập nhật lên các phiên bản mới nhất. Để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng các thành phần có lỗ hổng, các nhà phát triển nên loại bỏ các thành phần không sử dụng, đảm bảo rằng họ tải xuống các thành phần từ các nguồn đáng tin cậy và cập nhật chúng thường xuyên.
10. Insufficient Logging & Monitoring (Ghi Nhật Ký & Giám Sát Không Đầy Đủ)
Nhiều ứng dụng web không thực hiện đầy đủ các biện pháp để phát hiện vi phạm dữ liệu. Thời gian trung bình để phát hiện một vi phạm là khoảng 200 ngày sau khi nó xảy ra. Điều này cho phép kẻ tấn công có nhiều thời gian để gây ra thiệt hại trước khi bị phát hiện. OWASP khuyến nghị rằng các nhà phát triển web nên thực hiện ghi nhật ký và giám sát (monitor) một cách đầy đủ, cũng như xây dựng các kế hoạch ứng phó sự cố để đảm bảo rằng họ nhận thức được các cuộc tấn công vào ứng dụng và có thể phản ứng kịp thời.
Việc nắm vững OWASP Top 10 là bước quan trọng để xây dựng các ứng dụng web an toàn và bảo vệ dữ liệu người dùng. Hãy luôn cập nhật kiến thức và áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp để giảm thiểu rủi ro bảo mật.