At Which Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Cách Dùng và Các Cụm Từ Liên Quan

“At which” có vẻ quen thuộc trong các bài tập về mệnh đề quan hệ, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ về “at which”, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các cụm từ “which” khác, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Đại Từ Which

“Which” là một đại từ quan trọng trong tiếng Anh, thường đứng đầu câu hỏi và mang nhiều ý nghĩa ngữ pháp:

  • Chỉ sự lựa chọn: “Which” được dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng, sự việc hoặc người.

    • Ví dụ: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
  • Đại từ quan hệ: “Which” có nghĩa là “cái mà”, “cái nào”, “người nào”, dùng để chọn lựa hoặc bổ sung thông tin về một danh từ đã được đề cập.

    • Ví dụ: Which of these apples is the sweetest? (Trong số những quả táo này, quả nào ngọt nhất?)
    • Ví dụ: I don’t know which way to go. (Tôi không biết nên đi đường nào.)

Lưu ý: “Whichever” hoặc “Whichsoever” đồng nghĩa với “which” và mang nghĩa “bất cứ cái nào”, “người nào mà”.

  • Ví dụ: Whichever restaurant you choose, I’m sure the food will be delicious. (Bất cứ nhà hàng nào bạn chọn, tôi chắc chắn đồ ăn sẽ ngon.)

Alt: Ví dụ về cách sử dụng ‘which’ trong câu hỏi lựa chọn.

Định Nghĩa và Cách Sử Dụng “At Which”

“At which” là cụm từ dùng để thay thế các từ/cụm từ chỉ vị trí, nơi chốn, phương hướng hoặc thời gian. Nó giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn, mang nghĩa “tại nơi chốn”, “tại thời gian”.

Cụ thể, “at which” thường thay thế cho “where” (nơi) hoặc “when” (khi) trong mệnh đề quan hệ:

Công thức:

  • …N (place) + WHERE/ AT WHICH + S + V…
  • …N (time) + WHEN/ AT WHICH + S + V…

Ví dụ:

  • The hotel where we stayed was very luxurious.
  • The hotel at which we stayed was very luxurious. (Khách sạn nơi chúng tôi ở rất sang trọng.)

Alt: Minh họa cách sử dụng ‘at which’ thay thế cho ‘where’ trong mệnh đề quan hệ.

Các Cụm Từ “Which” Phổ Biến Khác

Ngoài “at which”, “which” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng:

  • On Which: Đồng nghĩa với “when”, chỉ thời gian, có nghĩa là “trên đó”, “trong thời gian mà”. Dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ chỉ thời gian.

    • Ví dụ: July 4th is the day on which Americans celebrate their independence. (Ngày 4 tháng 7 là ngày mà người Mỹ kỷ niệm ngày độc lập.)
  • In Which: Đồng nghĩa với “where”, chỉ nơi chốn, có nghĩa là “nơi mà”. Thường được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ, đứng sau danh từ, tránh kết thúc câu bằng giới từ.

    • Ví dụ: This is the house in which I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi lớn lên.)
  • For Which: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, có nghĩa là “vì cái gì”, “do đó”. Thường thay thế cho “why” trong mệnh đề quan hệ.

    • Ví dụ: I don’t know the reason for which he left. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy rời đi.)
  • Of Which: Thường đứng sau các từ chỉ số lượng (all, both, each, many, most, part, some…) hoặc trước danh từ có mạo từ “the”, dùng để chỉ một phần hoặc thuộc tính của vật/người đã được đề cập.

    • Ví dụ: He read three books, all of which were very interesting. (Anh ấy đọc ba cuốn sách, tất cả đều rất thú vị.)
    • Ví dụ: Frank enjoys this city, of which the architecture is stunning. (Frank thích thành phố này, nơi mà kiến trúc rất tuyệt vời.)

Kết Luận

Hiểu rõ về “at which” và các cụm từ “which” khác giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Nắm vững kiến thức này, bạn sẽ dễ dàng chinh phục các bài tập ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các cấu trúc này nhé!