Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “not even” trong tiếng Anh và tự hỏi ý nghĩa chính xác của nó là gì? Cách sử dụng “not even” như thế nào cho đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về “not even”, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và học tập.
Not even là gì
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Not even”)
Mục Lục
“Not Even” Nghĩa Là Gì?
Để hiểu rõ ý nghĩa của “not even”, chúng ta hãy cùng phân tích cụm từ này. “Even” thường được dịch là “thậm chí”, “ngay cả”, dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc điều gì đó không mong đợi.
Định nghĩa: “Not even” trong tiếng Việt có nghĩa là “thậm chí không”, dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vượt quá giới hạn thông thường, không như mong đợi hoặc dự kiến.
Phát âm:
- Anh – Mỹ: /nɒt ˈiː.vən/
- Anh – Anh: /nɑːt ˈiː.vən/
Ví dụ:
- “An immediate interest rate cut might give a small boost to the economy. Not even so, any recovery is likely to be very slow.” (Việc cắt giảm lãi suất ngay lập tức có thể thúc đẩy nền kinh tế. Tuy nhiên, thậm chí như vậy, sự phục hồi có thể rất chậm.)
- “I’ve thought about it so much, not even now I can’t believe how lucky I was to survive the accident.” (Tôi đã nghĩ về điều đó rất nhiều, thậm chí đến bây giờ tôi vẫn không thể tin rằng mình đã may mắn sống sót sau vụ tai nạn.)
- “Not even Einstein could solve this equation.” = “This problem is so hard that I don’t think one of the smartest people could solve it.” (Ngay cả Einstein cũng không thể giải được phương trình này.” = Vấn đề này khó đến nỗi tôi không nghĩ rằng một trong những người thông minh nhất có thể giải quyết được nó.)
- “If you eat ten pounds of it, not even celery is healthy.” = “Celery is usually very healthy, but in this extreme situation it would be unhealthy.” (Nếu bạn ăn mười cân cần tây, thậm chí cần tây cũng không tốt cho sức khỏe.” = Cần tây thường rất tốt cho sức khỏe, nhưng trong tình huống cực đoan này thì nó sẽ không tốt cho sức khỏe.)
- “The dog wouldn’t let go of the bone, not even when I offered her a steak.” = “Usually a dog would take a steak instead of a bone, but this case was unusual.” (Con chó không chịu nhả xương, thậm chí khi tôi đưa cho nó một miếng bít tết.” = Thông thường, một con chó sẽ chọn bít tết thay vì xương, nhưng trường hợp này thật khác thường.)
Các Ví Dụ Khác Về Cụm Từ “Not Even”
Not even là gì
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Not even”)
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng “not even” trong các tình huống khác nhau:
- “Her savings and checking accounts combined had never exceeded $4,000 – not even before she paid the bills.” (Tổng cộng tài khoản tiết kiệm và tài khoản séc của cô ấy chưa bao giờ vượt quá 4.000 đô la – thậm chí trước khi cô ấy thanh toán các hóa đơn.)
- “When she got married, there were no children to consider – not even the likelihood.” (Khi cô ấy kết hôn, không có con cái nào để xem xét – thậm chí không có khả năng có con.)
- “She didn’t bring it up again – not even when Josepp was unable to get his short arm into a comfortable position to play the guitar.” (Cô ấy không nhắc lại chuyện đó nữa – ngay cả khi Josepp không thể đặt cánh tay ngắn của mình vào tư thế thoải mái để chơi guitar.)
- “She hadn’t said anything to anyone, not even Johny.” (Cô ấy đã không nói bất cứ điều gì với ai cả, thậm chí là Johny.)
Từ Vựng Liên Quan Đến “Not Even”
Not even là gì
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Not even”)
Mặc dù không có từ đồng nghĩa hoàn toàn với “not even”, một số từ và cụm từ sau có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự để diễn tả ý nghĩa tương phản hoặc không cân bằng:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unbalanced | Không cân bằng, bất ổn | Johnny and Candy have found that that was an unbalanced account. (Johnny và Candy đã nhận thấy rằng đó là một tài khoản bất ổn.) |
Uneven | Thất thường, không đồng đều | My brother asked, his voice uneven and strained. (Anh tôi hỏi, giọng nói thất thường và căng thẳng.) |
Unequal | Không ngang bằng, không tương xứng | He is unequal to my expectations. (Anh ấy không đáp ứng được sự mong đợi của tôi.) |
Let alone | Huống chi là, nói chi đến | He can’t even boil an egg, let alone cook a whole meal. (Anh ấy thậm chí không thể luộc một quả trứng, huống chi là nấu một bữa ăn hoàn chỉnh.) |
Much less | Còn ít hơn, nói chi đến | She doesn’t even have a car, much less a fancy sports car. (Cô ấy thậm chí không có một chiếc xe hơi, nói chi đến một chiếc xe thể thao sang trọng.) |
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và toàn diện về cụm từ “not even” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!