Răng Khôn Tiếng Anh Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A-Z Về Răng Khôn

Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, thường gây ra nhiều phiền toái khi mọc. Vậy răng khôn tiếng Anh là gì? Mọc răng khôn tiếng Anh là gì? Đây là những câu hỏi thường gặp khi nói về chiếc răng đặc biệt này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về răng khôn và các thuật ngữ liên quan bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến nha khoa.

Theo các chuyên gia nha khoa, việc nhổ răng khôn thường được khuyến nghị khi răng mọc lệch hoặc gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này và trang bị cho mình vốn từ vựng cần thiết.

Răng Khôn Tiếng Anh Là Gì?

Răng Khôn Là Gì?

Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là những chiếc răng hàm lớn nằm ở vị trí trong cùng của hàm, ngay cạnh răng hàm số 7. Chúng thường bắt đầu mọc khi một người bước vào độ tuổi trưởng thành, thường là từ 17 đến 25 tuổi. Quá trình mọc răng khôn có thể kéo dài, thậm chí vài năm đối với răng mọc thẳng và không gây ra biến chứng. Trong trường hợp này, việc nhổ răng có thể không cần thiết.

Tuy nhiên, nếu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, hoặc mọc xiên, các bác sĩ thường khuyên nên nhổ bỏ để bảo vệ sức khỏe răng miệng, giảm đau nhức và ngăn ngừa các biến chứng như viêm nhiễm hoặc u nang răng khôn.

Răng Khôn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Trong tiếng Anh, răng khôn được gọi là “Wisdom tooth” (số nhiều: Wisdom teeth), phiên âm là /ˈwɪzdəm tuːθ/. Từ này được ghép bởi hai thành tố: “Wisdom” (sự khôn ngoan, trí tuệ) và “tooth” (răng). Ý nghĩa của tên gọi này xuất phát từ việc răng khôn thường mọc ở độ tuổi mà người ta được cho là đã trưởng thành và có sự khôn ngoan nhất định.

Có thể bạn quan tâm: Răng Khôn Bị Sâu: Nguyên Nhân, Tác Hại Và Có Nên Nhổ Bỏ Không?

Răng khôn trong tiếng Anh là gì?Răng khôn trong tiếng Anh là gì?

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Răng Khôn Cần Biết

Ngoài việc nắm được răng khôn tiếng Anh là gì, việc trang bị thêm các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và tìm hiểu thông tin về răng khôn.

Mọc Răng Khôn Tiếng Anh Là Gì?

“Mọc răng khôn” trong tiếng Anh được diễn đạt là “wisdom teeth eruption” hoặc “wisdom teeth growing“. Trong đó, “eruption” mang nghĩa sự mọc lên, nhú lên, còn “growing” có nghĩa là lớn lên, phát triển.

Có thể bạn quan tâm: Các Triệu Chứng Mọc Răng Khôn Dễ Dàng Nhận Biết Nhất

Nhổ Răng Khôn Tiếng Anh Là Gì?

“Nhổ răng khôn” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng một số cách như: “wisdom tooth extraction“, “wisdom tooth removal“, “have my wisdom tooth removed“, hoặc “take the wisdom tooth out“. Tất cả các cụm từ này đều chỉ hành động loại bỏ răng khôn khỏi hàm. Việc nhổ răng khôn thường được chỉ định khi răng mọc không đúng vị trí và gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng.

Có thể bạn quan tâm: Răng Khôn Lung Lay Có Nên Nhổ Không?

Nhổ răng khôn tiếng Anh là gì?Nhổ răng khôn tiếng Anh là gì?

Tại Sao Nên Nhổ Răng Khôn Sớm?

Răng khôn thường là những răng mọc sau cùng trên cung hàm, khi các răng khác đã ổn định vị trí. Do đó, không gian cho răng khôn mọc có thể bị hạn chế, dẫn đến tình trạng răng mọc lệch, mọc ngầm hoặc đâm vào các răng kế cận. Điều này có thể gây đau nhức, khó chịu, ảnh hưởng đến các răng lân cận và gây ra các biến chứng như viêm nhiễm.

Để ngăn ngừa những vấn đề này, các bác sĩ thường khuyên nên nhổ răng khôn sớm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên lựa chọn các cơ sở nha khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao.

Có thể bạn quan tâm: Răng Khôn Mọc Lệch 90 Độ Có Nên Nhổ Không?

Đau Răng Tiếng Anh Là Gì?

Trong quá trình mọc răng khôn, đau răng là một triệu chứng phổ biến. “Đau răng” trong tiếng Anh được gọi là “toothache“. Cơn đau có thể kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Đau răng cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề răng miệng khác, vì vậy bạn nên đi khám nha khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Viêm Lợi Trùm Tiếng Anh Là Gì?

“Viêm lợi trùm” là một bệnh lý có thể xảy ra do răng khôn mọc không hoàn toàn, gây ra tình trạng lợi bao phủ một phần răng. Trong tiếng Anh, viêm lợi trùm được gọi là “pericoronitis“. Bệnh này có thể gây đau, sưng và khó chịu, nhưng có thể được điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm.

Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Răng Miệng Thông Dụng

Ngoài các thuật ngữ liên quan đến răng khôn, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về răng miệng nói chung cũng rất hữu ích trong việc giao tiếp và tìm hiểu thông tin về sức khỏe răng miệng. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng:

  • Chew: Nhai
  • Bite: Cắn
  • Incisor: Răng cửa
  • False tooth: Răng giả
  • Molars: Răng hàm
  • Erupt: Mọc răng, nhú lên
  • Brush your teeth: Đánh răng
  • Root canal: Chân răng
  • Implant: Cấy ghép răng (implant)
  • Crown: Thân răng
  • Swallow: Nuốt
  • Mouth: Miệng
  • Gum: Lợi, nướu
  • Permanent tooth: Răng vĩnh viễn
  • Milk teeth: Răng sữa
  • Adult teeth: Răng trưởng thành
  • Bridge: Cầu răng
  • Gingivitis: Viêm nướu
  • Baby teeth: Răng trẻ em
  • Gauze pads: Miếng gạc
  • Jaw: Hàm
  • Underbite: Móm
  • Overbite:
  • Gap-toothed: Răng thưa
  • Misaligned: Khấp khểnh
  • Pulp: Tủy răng
  • Toothache: Đau răng
  • Inflammation: Viêm
  • Nerve: Dây thần kinh
  • Bacteria: Vi khuẩn
  • Infection: Nhiễm trùng
  • Bright: Sáng (màu răng)
  • Dull: Xỉn màu (răng)
  • Cement: Men răng
  • Cavity: Lỗ sâu răng
  • Broken: Vỡ
  • Decay: Sâu răng
  • Dental floss: Chỉ nha khoa
  • Aligned: Thẳng hàng
  • Dentist: Nha sĩ
  • Diagnosis: Chẩn đoán
  • Surgery: Phẫu thuật
  • Anesthesia: Gây tê
  • Medicine: Thuốc
  • Anesthetic: Thuốc tê
  • Abscess: Áp xe

Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Phòng Khám Nha Khoa

Khi đến phòng khám nha khoa, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để giao tiếp với bác sĩ và nhân viên:

Các mẫu câu bác sĩ thường dùng:

  • Please take a seat: Xin mời ngồi.
  • May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Have you had any problems?: Bạn có vấn đề gì về răng miệng?
  • Can you open your mouth please?: Mời bạn há miệng ra.
  • A little wider, please: Xin hãy mở rộng thêm một chút.
  • Please take a drink and rinse: Xin hãy súc miệng.
  • I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp X-quang cho bạn.
  • You’ve got a bit of decay in this one: Răng này của bạn hơi bị sâu rồi.
  • Let me know if you feel any pain: Nếu bạn cảm thấy đau, hãy cho tôi biết.

Các mẫu câu bạn có thể dùng:

  • I have a toothache: Tôi bị đau răng.
  • My wisdom teeth is hurt: Tôi bị đau răng khôn.
  • Can I make an appointment (at/ on…), please: Tôi có thể đặt lịch hẹn vào (thời gian) được không?
  • I would like a check up: Tôi muốn kiểm tra răng miệng.
  • I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và làm trắng răng.
  • I’m going to have to take this tooth out: Tôi cần nhổ răng này.
  • One of my fillings has come out: Miếng trám răng của tôi bị rơi ra rồi.
  • How much will it cost?: Cái này có giá bao nhiêu?

Có thể bạn quan tâm: Chi Phí Nhổ Răng Khôn Bao Nhiêu Tiền

Địa Chỉ Nhổ Răng Khôn Uy Tín Tại Hà Nội

Việc lựa chọn một địa chỉ nha khoa uy tín là rất quan trọng để đảm bảo quá trình nhổ răng khôn diễn ra an toàn và hiệu quả. Nha Khoa Quốc Tế Á Châu là một trong những địa chỉ nha khoa hàng đầu tại Hà Nội, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.

Tại đây, quy trình nhổ răng khôn được thực hiện theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo vô trùng và giảm thiểu đau đớn cho bệnh nhân. Đặc biệt, Nha Khoa Quốc Tế Á Châu áp dụng công nghệ nhổ răng khôn bằng sóng siêu âm Piezotome, giúp quá trình nhổ răng diễn ra nhanh chóng, an toàn và ít gây sưng đau.

Có thể bạn quan tâm: Nhổ Răng Khôn Siêu Âm Bao Nhiêu Tiền?

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về răng khôn và các thuật ngữ liên quan bằng tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Nha Khoa Quốc Tế Á Châu để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.