Người xưa thường nhắc đến “ba hồn bảy vía” như một phần không thể thiếu của con người, nhưng thực chất chúng là gì và có vai trò như thế nào? Bài viết này sẽ đi sâu vào quan niệm này, đồng thời phân tích ý nghĩa và ảnh hưởng của nó trong đời sống tâm linh của người Việt.
Người xưa tin rằng con người không chỉ có thể xác mà còn có linh hồn. Nhờ linh hồn trú ngụ, con người mới có khả năng nói năng, đi lại và sinh hoạt. Khi chết, linh hồn rời khỏi thể xác, thể xác tan rữa, còn linh hồn thì bất tử.
Nguyễn Du từng viết trong Truyện Kiều:
“Kiều rằng: Những đấng tài hoa
Thác là thể phách, còn là tinh anh”
Trong đó, “thể phách” là thân xác, còn “tinh anh” chính là linh hồn. Quan niệm “ba hồn bảy vía” bắt nguồn từ Đạo giáo, cho rằng “tam hồn thất phách” điều chỉnh mọi hoạt động và tư duy của con người.
Vụ Thành Tử trong “Thái Vi Linh Thư” viết: “Người ta có ba hồn lần lượt là Sảng Linh, Thai Quang, và U Tinh“. Ba hồn này hợp thành thần khí của con người. Mất một hoặc hai hồn, con người vẫn có thể sống, nhưng mất cả ba hồn thì chỉ còn là xác không hồn, sống đời thực vật.
Hình ảnh minh họa cho quan niệm ba hồn bảy vía trong dân gian
Vậy làm thế nào để phân biệt một người đã chết hay chưa? Trước đây, người ta dựa vào nhịp tim và hơi thở. Tuy nhiên, nhiều trường hợp tim ngừng đập, không còn thở nhưng vẫn sống lại được. Do đó, ngày nay, người ta cho rằng chỉ khi não bộ chết thì người đó mới thực sự tử vong.
Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân chết não đã được các bác sĩ Trung y cứu sống. Điều này cho thấy việc xác định sự sống và cái chết không hề đơn giản. Có những người thân xác vẫn sống, cử động, ăn uống, nhưng thực chất đã “chết” về mặt ý thức.
Thai Quang: Hồn quan trọng nhất, nếu mất đi, người đó thực sự đã chết. Một câu chuyện kể rằng, một thầy thuốc Trung y chẩn đoán cho một vị giám đốc và tiên đoán ngày chết của ông. Vị giám đốc không tin, nhưng cuối cùng đã qua đời đúng như lời thầy thuốc. Các thầy thuốc Trung y cổ đại thường có kiến thức uyên thâm về nhân tướng học và có thể nhận biết được sự sống thông qua “Thần”, tức là Thai Quang.
Sảng Linh: Quyết định trí lực, trí tuệ và phản ứng của con người. Người có khả năng tính nhẩm siêu hạng hoặc nhớ chính xác thứ ngày tháng là do Sảng Linh phát triển. Khổng Tử nói: “Sinh ra đã biết là đệ nhất, học rồi mới biết chỉ là đệ nhị”, ám chỉ vai trò của Sảng Linh. Người thiểu năng trí tuệ có thể do Sảng Linh bị tổn thương.
U Tinh: Quyết định tính cách và tình cảm của một người. Khi người ta “bị ai đó lấy mất hồn” hoặc “hồn xiêu phách tán”, đó chính là U Tinh bị ảnh hưởng. Thất tình có thể làm U Tinh tiêu hao, khiến người ta chán nản, mất hứng thú với mọi thứ.
Khi ngủ, Thai Quang giảm độ sáng, đưa con người vào giấc ngủ, nhưng “phách” vẫn hoạt động. Người xưa cho rằng gan tàng hồn, phổi tàng phách. Khi chết, phách rời khỏi thân thể qua “phách môn”, tức là hậu môn. Vì vậy, xưa kia, khi cấp cứu người sắp chết, người ta thường bịt hậu môn lại.
Đạo giáo quan niệm thất phách (7 vía) bao gồm: Thi Cẩu, Phục Thỉ, Tước Âm, Thôn Tặc, Phi Độc, Trừ Uế và Xú Phế. Người Việt thì cho rằng nam có 7 vía, nữ có 9 vía, có thể do quan niệm về “thất khiếu” (7 lỗ) của nam và “cửu khiếu” (9 lỗ) của nữ. Thất phách điều tiết các hoạt động cơ thể như hô hấp, tiêu hóa, sinh sản, nhịp tim.
Sách “Xuân vũ dật thưởng” chép rằng, khi mới sinh ra, người ta sống được 7 ngày gọi là Lạp (Cữ), lúc ấy mới có 1 vía. Sau 49 ngày thì đứa trẻ mới có đủ 7 vía thành người.
Sau khi chết, cứ 7 ngày là 1 kỳ tang, mất đi 1 vía. Sau bảy lần cúng kỳ tang thì cúng tuần Chung thất (49 ngày), tức là hết vía. Sau 100 ngày là cúng Tốt khốc (thôi khóc). Dân gian tin rằng sau 100 ngày, hồn vía người ta đã hoàn toàn thoát ly khỏi thân xác, đã chết thực sự.
Hình ảnh minh họa cho quan niệm ba hồn bảy vía trong dân gian
Trong quan niệm của nhà Phật, vong hồn người chết phải qua 7 lần phán xét, mỗi lần 7 ngày rồi mới được siêu thoát.
Tục gọi hồn:
Khi hồn vía người ta xuất ra khỏi thân xác thịt thì coi như họ đã chết, nhưng đôi khi có thể nhập trở lại. Vì vậy, người Việt có tục lệ gọi hồn.
Dân gian tin rằng khi ốm nặng, bất tỉnh hoặc trải qua chấn động mạnh, người ta sẽ “mất vía”, hồn phách tách khỏi thân thể. Thân thể cứng đờ, mắt thất thần, hơi thở yếu, tai ù điếc.
Để cứu chữa, người nhà thường trèo lên mái nhà hoặc ra ngã ba đường, vừa đi vừa gọi hồn vía người bị nạn: “Bớ ba hồn bảy vía ông… ở đâu thì về với con cháu“. Đôi khi, cách này tỏ ra linh nghiệm, giúp người bất tỉnh hồi lại.
Vụ Thành Tử viết trong Thái Vi Linh Thư về thuật hoàn phách, hướng dẫn cách kiểm soát, chế ngự và gọi phách về vào các đêm mồng một và rằm.
Sự sống sau cái chết đã được khoa học hiện đại thừa nhận. Phật giáo tin rằng sau khi chết, người ta chỉ mất đi “thể phách”, còn “tinh anh” thì trường tồn và tái sinh qua luân hồi.
Linh hồn mang theo nợ nghiệp và phúc báo từ kiếp trước. Muốn có phúc báo, con người cần làm việc thiện, tránh ác, tu tâm dưỡng tính ngay trong đời này.
Khoa học hiện đại ngày càng có nhiều nghiên cứu về ý thức và sự tồn tại của nó sau khi chết. Dù quan niệm “ba hồn bảy vía” mang tính chất tâm linh và chưa được chứng minh bằng khoa học, nó vẫn là một phần quan trọng trong văn hóa và tín ngưỡng của người Việt, thể hiện niềm tin vào sự tồn tại của linh hồn và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống con người.