“Make a Point”: Bí Quyết Sử Dụng Thành Thạo & Mở Rộng Vốn Thành Ngữ Tiếng Anh

Bài viết này sẽ đi sâu vào cụm từ “Make a point”, một thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng linh hoạt và mở rộng vốn từ vựng liên quan.

Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động, bày tỏ quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, hoặc thu hút sự chú ý đến một vấn đề cụ thể, người bản xứ thường sử dụng cụm từ Make a point. Vậy “Make a point” có nghĩa là gì và sử dụng như thế nào cho đúng? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

1. “Make a point” nghĩa là gì?

“Make a point” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc: Thể hiện việc coi trọng và ưu tiên thực hiện một hành động nào đó.
  • Nêu rõ quan điểm, ý kiến: Diễn đạt quan điểm cá nhân một cách dứt khoát và thuyết phục.
  • Thu hút sự chú ý: Đề cập đến một vấn đề quan trọng để người khác lưu tâm.

2. Cách sử dụng “Make a point” trong các tình huống cụ thể

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Make a point”, hãy cùng xem xét các ví dụ sau:

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng:

    • “I always make a point of helping children.” (Tôi luôn coi việc giúp đỡ trẻ em là quan trọng).
    • “Tony makes a point of walking in the evening.” (Tony luôn cố gắng đi bộ vào buổi tối).
    • “She makes a point to arrive early for every meeting.” (Cô ấy luôn cố gắng đến sớm cho mọi cuộc họp).
  • Nêu rõ quan điểm, ý kiến:

    • “He makes a point that we should remember.” (Anh ấy nhấn mạnh rằng chúng ta nên ghi nhớ điều đó).
    • “During the debate, she made a strong point about the need for education reform.” (Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã đưa ra một quan điểm mạnh mẽ về sự cần thiết của cải cách giáo dục).
  • Thu hút sự chú ý:

    • “The speaker made a good point about the impact of social media on society.” (Diễn giả đã đưa ra một điểm hay về tác động của mạng xã hội đối với xã hội).

Alt: Diễn giả trình bày quan điểm về tầm quan trọng của mạng xã hội

3. Các cụm từ liên quan và mở rộng

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến “Make a point”:

  • Make a difference: Tạo ra sự khác biệt, có ảnh hưởng tích cực. Ví dụ: “Volunteering can make a difference in someone’s life.” (Tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của ai đó).
  • Make a complaint: Phàn nàn, khiếu nại về một vấn đề. Ví dụ: “I want to make a complaint about the poor service.” (Tôi muốn phàn nàn về dịch vụ kém).
  • Make a decision: Đưa ra quyết định. Ví dụ: “You need to make a decision about your future.” (Bạn cần đưa ra quyết định về tương lai của mình).
  • Make a remark: Đưa ra nhận xét. Ví dụ: “He made a rude remark about her appearance.” (Anh ấy đã đưa ra một nhận xét thô lỗ về ngoại hình của cô ấy).

4. Lưu ý khi sử dụng “Make a point”

  • Cần xác định rõ ngữ cảnh để sử dụng “Make a point” một cách chính xác.
  • Có thể kết hợp “Make a point” với các trạng từ như “strong”, “valid”, “good” để tăng tính biểu cảm.
  • Tránh lạm dụng “Make a point” để không làm mất đi tính tự nhiên của ngôn ngữ.

5. Luyện tập sử dụng “Make a point”

Để nắm vững cách sử dụng “Make a point”, bạn có thể thực hành bằng cách:

  • Đặt câu với “Make a point” trong các tình huống khác nhau.
  • Tìm kiếm các ví dụ sử dụng “Make a point” trong các nguồn tài liệu tiếng Anh.
  • Sử dụng “Make a point” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Alt: Người phụ nữ đang suy nghĩ để đưa ra quyết định quan trọng

Kết luận

“Make a point” là một thành ngữ hữu ích giúp bạn diễn đạt ý kiến, nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và luyện tập thường xuyên, bạn có thể tự tin sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.