Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì? Giải nghĩa chi tiết

Động từ “Keep” mang nghĩa “giữ” quen thuộc, nhưng khi kết hợp với các từ khác, nó tạo thành các cụm từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa hoàn toàn mới. Bạn có bao giờ thắc mắc “Keep it up”, “Keep track of”, “Keep in touch”, “Keep up with” nghĩa là gì và cách dùng chúng như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc đó, giúp bạn sử dụng các cụm từ này một cách tự tin và chính xác.

Keep và những điều cần biết

Định nghĩa “Keep”

“Keep” là một động từ đa năng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của “Keep”:

  • Giữ, giữ lại: Hành động nắm giữ hoặc sở hữu một vật gì đó.

    • Ví dụ: She kept the letter I sent her. (Cô ấy đã giữ lá thư tôi gửi cho cô ấy.)
  • Quản lý, trông nom: Chịu trách nhiệm điều hành hoặc chăm sóc một cái gì đó.

    • Ví dụ: He keeps the accounts for the company. (Anh ấy quản lý sổ sách kế toán cho công ty.)
  • Bảo quản: Giữ cho một vật gì đó ở trong tình trạng tốt.

    • Ví dụ: Keep milk in the refrigerator. (Hãy bảo quản sữa trong tủ lạnh.)
  • Nuôi, chăm sóc: Cung cấp thức ăn và chăm sóc cho động vật.

    • Ví dụ: They keep chickens in their backyard. (Họ nuôi gà ở sân sau.)
  • Ghi chép: Lưu giữ thông tin bằng văn bản.

    • Ví dụ: She keeps a journal every day. (Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.)
  • Tuân theo, giữ đúng lời hứa: Thực hiện những gì đã hứa hoặc thỏa thuận.

    • Ví dụ: He always keeps his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)

Cấu trúc thường gặp với “Keep”

Một cấu trúc phổ biến với “Keep” là:

S + keep + V-ing + something…

Cấu trúc này diễn tả hành động tiếp tục hoặc duy trì làm một việc gì đó.

  • Ví dụ: They kept talking even after the movie started. (Họ tiếp tục nói chuyện ngay cả khi phim đã bắt đầu.)

Giải mã các cụm từ thông dụng với “Keep”

Keep it up là gì?

Keep it up” có nghĩa là hãy tiếp tục như vậy, duy trì phong độ, cố gắng lên. Đây là một lời động viên, khích lệ người khác tiếp tục làm tốt công việc mà họ đang làm.

Ví dụ:

  • “You’re doing great work! Keep it up!” (Bạn đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục như vậy!)

Keep track of là gì?

Keep track of” có nghĩa là theo dõi, ghi nhớ, cập nhật thông tin về ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn biết điều gì đang xảy ra hoặc muốn duy trì thông tin về một đối tượng cụ thể.

Cấu trúc:

S + keep track of + someone/something

Ví dụ:

  • “It’s hard to keep track of all the new apps that come out.” (Thật khó để theo dõi tất cả các ứng dụng mới ra mắt.)
  • “I keep track of my expenses in a spreadsheet.” (Tôi theo dõi chi tiêu của mình trong một bảng tính.)

Keep in touch là gì?

Keep in touch” có nghĩa là giữ liên lạc, duy trì mối quan hệ với ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn tiếp tục trò chuyện, gặp gỡ hoặc trao đổi thông tin với một người nào đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • “Let’s keep in touch after you move to another city.” (Hãy giữ liên lạc sau khi bạn chuyển đến thành phố khác nhé.)

Phân biệt “Keep in touch” và “Get in touch”:

  • Keep in touch” thường được sử dụng khi bạn đã có mối quan hệ với ai đó và muốn duy trì nó.
  • Get in touch” thường được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một mối quan hệ mới hoặc liên hệ lại với ai đó sau một thời gian dài.

Keep up with là gì?

Keep up with” có nghĩa là theo kịp, bắt kịp, đuổi kịp ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn duy trì cùng một tốc độ hoặc trình độ với người khác, hoặc khi bạn muốn cập nhật những thông tin, xu hướng mới nhất.

Cấu trúc:

S + keep up with + somebody/something

Ví dụ:

  • “It’s hard to keep up with all the latest news.” (Thật khó để theo kịp tất cả các tin tức mới nhất.)
  • “He runs every day to keep up with his friends.” (Anh ấy chạy mỗi ngày để theo kịp bạn bè.)

Keep up with” cũng có thể có nghĩa là tăng trưởng hoặc phát triển tương đương với một cái gì đó.

Ví dụ:

  • “The company needs to innovate to keep up with the competition.” (Công ty cần đổi mới để theo kịp sự cạnh tranh.)

Các cụm động từ (Phrasal Verbs) khác với “Keep”

Ngoài các cụm từ trên, “Keep” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau:

  • Keep away/keep your distance: Tránh xa, giữ khoảng cách.
  • Keep somebody back: Cản trở ai đó tiến lên.
  • Keep down: Kiểm soát, trấn an.
  • Keep off: Ngăn cản, không cho lại quá gần.
  • Keep on = Keep + V-ing: Tiếp tục, duy trì.
  • Keep out: Ngăn cản không cho vào.
  • Keep out of: Tránh xa, ngăn cản.
  • Keep up: Duy trì, giữ vững.
  • Keep together: Gắn bó cùng nhau.
  • Keep under: Thống trị, kiềm chế.
  • Keep in mind: Nhớ, ghi nhớ, nhớ rằng.
  • Keep time: Chạy đúng giờ (đồng hồ).
  • Keep after: Nhắc nhở, mắng nhiếc ai đó.

Thành ngữ thông dụng với “Keep”

“Keep” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) quen thuộc:

  • Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn.
  • Keep up appearances: Cố để che giấu những khó khăn đang gặp phải.
  • Keep up with the Joneses: Muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.
  • Keep the wolf from the door: Có đủ tiền cho cuộc sống.
  • Keep a secret: Giữ kín một điều bí mật.
  • Keep back one’s tears: Cầm nước mắt.
  • Keep company: Đi cùng, bầu bạn cùng ai đó.
  • Keep your shirt on: Không nên đánh nhau.
  • Keep your eyes peeled: Chống mắt lên mà nhìn.
  • Keep you feed on the ground: Thực tế, hành xử căn cứ vào điều kiện thực tế.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các cụm từ và thành ngữ thông dụng với “Keep”. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!