Học Thuyết Monroe: Lịch Sử, Nội Dung và Ảnh Hưởng Đến Châu Mỹ Latinh

Tháng trước, Juan Guaidó, chủ tịch Quốc hội Venezuela, đã tự tuyên bố là tổng thống lâm thời, nhận được sự công nhận từ Hoa Kỳ và nhiều quốc gia Tây Âu, Mỹ Latinh. Tổng thống đương nhiệm Nicolás Maduro, người bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai sau cuộc bầu cử gây tranh cãi, tố cáo đây là một cuộc đảo chính được Mỹ hậu thuẫn. Maduro cảnh báo những người ủng hộ Guaidó không nên tin vào người Mỹ, cáo buộc họ chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế và tham vọng chiếm đoạt tài nguyên dầu mỏ, khí đốt, vàng của Venezuela. Lời cảnh báo này gợi lại những phản ứng lịch sử của Mỹ Latinh về sự can thiệp của Mỹ, thường được biện minh bằng Học thuyết Monroe. Vậy, Học thuyết Monroe thực chất là gì?

Đến năm 1823, nhiều quốc gia Mỹ Latinh đã giành được độc lập từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Cùng thời điểm đó, Nga hoàng tuyên bố chủ quyền đối với khu vực từ Alaska đến Oregon và cấm tàu buôn nước ngoài hoạt động. Anh Quốc, với mạng lưới thương mại rộng khắp ở Mỹ Latinh và mong muốn hạn chế ảnh hưởng của các đối thủ châu Âu, đề xuất một tuyên bố chung với Mỹ để ngăn chặn sự can thiệp từ các cường quốc châu Âu khác. Tổng thống James Monroe, dưới ảnh hưởng của Ngoại trưởng John Quincy Adams, quyết định đưa ra một tuyên bố đơn phương trước Quốc hội vào năm 1823. Ông khẳng định rằng Tân Thế giới và Cựu Thế giới là hai thực thể riêng biệt. Hoa Kỳ cam kết không can thiệp vào các vấn đề châu Âu, đồng thời coi bất kỳ nỗ lực nào của châu Âu nhằm thực dân hóa một quốc gia ở bán cầu tây là một hành động xâm lược trực tiếp vào Hoa Kỳ. Đây là tuyên bố rõ ràng nhất về chủ nghĩa bá quyền của Mỹ trong khu vực, đánh dấu sự tách biệt khỏi ảnh hưởng của châu Âu.

Tổng thống James Monroe, người đưa ra Học thuyết Monroe năm 1823Tổng thống James Monroe, người đưa ra Học thuyết Monroe năm 1823

Trong những năm đầu, Học thuyết Monroe mang tính lý tưởng hơn là thực tế do hạn chế về sức mạnh hải quân của Mỹ. Mỹ đã không can thiệp khi Anh chiếm đóng Quần đảo Falkland năm 1833 hoặc khi Anh và Pháp áp đặt phong tỏa hải quân lên Argentina năm 1845. Tuy nhiên, khi sức mạnh của Mỹ tăng lên, nước này bắt đầu thể hiện vai trò của mình. Năm 1867, Mỹ hạ bệ hoàng đế bù nhìn người Pháp tại Mexico. Năm 1904, Tổng thống Theodore Roosevelt mở rộng học thuyết bằng việc tuyên bố Mỹ có quyền thực thi “quyền cảnh sát quốc tế” ở bán cầu Tây, bổ sung thêm “Hệ quả Roosevelt” vào học thuyết Monroe. Đến những năm 1930, Mỹ đã sáp nhập Puerto Rico, chiếm đóng Cuba và khuyến khích cuộc nổi dậy ở Panama sau khi Colombia từ chối đề nghị xây dựng kênh đào.

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Học thuyết Monroe tiếp tục được sử dụng để biện minh cho việc bảo vệ lợi ích quốc gia của Mỹ tại khu vực “sân sau” của mình. Năm 1962, Tổng thống John F. Kennedy viện dẫn học thuyết này để biện minh cho lệnh cấm vận thương mại đối với Cuba. Tương tự, Mỹ đã ủng hộ 18 nỗ lực thay đổi chế độ ở Mỹ Latinh kể từ năm 1945, trong đó 10 lần thành công, đồng thời cung cấp vũ khí và hỗ trợ kỹ thuật cho các nhóm quân sự trong các cuộc nội chiến ở Guatemala, Honduras, El Salvador và Nicaragua.

Học thuyết Monroe ban đầu mang ý nghĩa phản kháng chủ nghĩa thực dân châu Âu, nhưng những can thiệp liên tục của Mỹ đã làm dấy lên sự nghi ngờ từ các quốc gia Mỹ Latinh. Các nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa xã hội như Hugo Chávez và Nicolás Maduro đã khai thác sự phản kháng đối với “chủ nghĩa đế quốc” Mỹ để củng cố quyền lực. Việc Tổng thống Donald Trump nhắc lại rằng “tất cả các lựa chọn đều đang để mở” sau tuyên bố của Guaidó đã gây ra nhiều lo ngại, vì cụm từ này thường được hiểu là ám chỉ khả năng can thiệp quân sự.

Bản đồ khu vực Mỹ Latinh.

Mặc dù tầm quan trọng của Học thuyết Monroe đã giảm bớt kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh, một số người bảo thủ Mỹ vẫn bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với nó. Rex Tillerson, Ngoại trưởng đầu tiên của ông Trump, từng tuyên bố rằng học thuyết này “vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay như lúc nó mới được ban hành”. Tuy nhiên, quan điểm này có thể không mang lại sự thoải mái cho người dân Mỹ Latinh. Sự can thiệp liên tục của Mỹ, dù được biện minh bằng bất kỳ học thuyết nào, vẫn là một vấn đề nhạy cảm trong khu vực, gợi lại những ký ức về sự bất ổn và can thiệp từ bên ngoài.

Tóm lại, Học thuyết Monroe, dù ban đầu mang ý nghĩa bảo vệ các quốc gia Mỹ Latinh khỏi sự can thiệp của châu Âu, đã trở thành một công cụ để Hoa Kỳ khẳng định ảnh hưởng và can thiệp vào khu vực. Lịch sử này đã tạo ra một di sản phức tạp và gây ra sự nghi ngờ đối với chính sách của Mỹ ở Mỹ Latinh cho đến ngày nay. Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử và ảnh hưởng của Học thuyết Monroe là rất quan trọng để phân tích quan hệ giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Mỹ Latinh trong bối cảnh hiện tại.