Bài viết này sẽ đưa bạn vào thế giới của hệ thống xưng hô phức tạp và tinh tế trong gia đình và xã hội Việt Nam thời phong kiến. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách gọi các thành viên hoàng tộc, quan lại, và những người thân quen, cũng như những quy tắc ứng xử đi kèm, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử Việt Nam.
Hình ảnh minh họa các thành viên hoàng tộc
Mục Lục
Xưng Hô Trong Hoàng Tộc
Hệ thống xưng hô trong hoàng tộc luôn được quy định rất chặt chẽ, thể hiện thứ bậc và tôn ti trật tự. Dưới đây là một số cách xưng hô phổ biến:
- Cha vua (chưa từng làm vua): Quốc lão
- Cha vua (đã từng làm vua): Thái thượng hoàng
- Mẹ vua (chồng chưa từng làm vua): Quốc mẫu
- Mẹ vua (chồng đã từng làm vua): Thái hậu
- Anh trai vua: Hoàng huynh
- Chị gái vua: Hoàng tỷ
- Vua: Hoàng thượng
- Vua của đế quốc: Hoàng đế
- Em trai vua: Hoàng đệ
- Em gái vua: Hoàng muội
- Bác vua: Hoàng bá
- Chú vua: Hoàng thúc
- Vợ vua: Hoàng hậu/Hoàng hậu nương nương
- Cậu vua: Quốc cữu
- Cha vợ vua: Quốc trượng
- Con trai vua (chưa lên ngôi): Hoàng tử
- Con trai vua (được chỉ định kế vị): Đông cung thái tử/Thái tử
- Vợ hoàng tử: Hoàng tức
- Vợ thái tử: Hoàng phi
- Con gái vua: Công chúa
- Chồng công chúa: Phò mã
- Con trai vua chư hầu (chưa lên ngôi): Thế tử
- Con gái vua chư hầu: Quận chúa
- Chồng quận chúa: Quận mã
Cách Xưng Hô Của Vua và Quan Lại
Vua và quan lại cũng có những cách xưng hô riêng, thể hiện quyền lực và địa vị xã hội:
- Vua tự xưng:
- Quả nhân (dùng cho tước vị cao)
- Trẫm (dùng cho Hoàng đế/Vương)
- Cô gia (dùng cho Vương)
- Vua gọi quần thần: chư khanh, chúng khanh
- Vua gọi cận thần: Ái khanh
- Vua gọi vợ (sủng ái): Ái phi, hoặc (Họ) + Chức vị (ví dụ: Lan quý phi)
- Vua gọi vua chư hầu: hiền hầu
- Vua, hoàng hậu gọi con (khi còn nhỏ): hoàng nhi
- Con cái tự xưng với vua cha: nhi thần
- Con cái gọi vua cha: phụ hoàng
- Con cái gọi mẹ: mẫu hậu
- Quan tâu vua: bệ hạ, thánh thượng
- Thê thiếp xưng với vua: thần thiếp
- Hoàng thái hậu xưng với quan: ai gia
- Quan tự xưng khi nói chuyện với vua: hạ thần
- Quan tự xưng khi nói chuyện với quan lớn hơn: hạ quan
- Quan tự xưng với dân thường: bản quan
- Dân thường gọi quan: đại nhân
- Dân thường xưng với quan: thảo dân
- Người làm việc vặt ở cửa quan: nha dịch/nha lại/sai nha
- Con trai nhà quyền quý: công tử
- Con gái nhà quyền quý: tiểu thư
- Đầy tớ gọi ông chủ: lão gia
- Đầy tớ gọi bà chủ: phu nhân
- Đầy tớ gọi con trai chủ: nợ gia
- Đầy tớ tự xưng (với bề trên): tiểu nhân
- Trẻ hầu người quyền quý: tiểu đồng
- Thái giám xưng với vua, hoàng hậu: nô tài
- Cung nữ xưng: nô tì
- Thêm họ vào trước chức tước: Ví dụ: Quách công công, Lý tổng quản, Lưu hoàng thúc…
Hình ảnh minh họa quan lại thời xưa
Xưng Hô Trong Gia Đình và Xã Hội
Ngoài hoàng tộc và quan lại, cách xưng hô trong gia đình và xã hội cũng rất đa dạng, thể hiện mối quan hệ và vai vế giữa người nói và người nghe:
- Tôi (nam): Tại hạ/Tiểu sinh/Mỗ/Lão phu (già)/Bần tăng (sư)/Bần đạo (đạo sĩ)/Lão nạp (sư già)
- Tôi (nữ): Tại hạ/Tiểu nữ/Lão nương (già)/Bổn cô nương/Bổn phu nhân (có chồng)/Bần ni (ni cô)/Bần đạo (nữ đạo sĩ)
- Anh/Bạn: Huynh đài/Công tử/Cô nương/Tiểu tử/Đại sư (với sư)/Chân nhân (với đạo sĩ)
- Anh: Huynh/Ca ca/Sư huynh (cùng sư phụ)/Hiền huynh (thân thiết)
- Em trai: Đệ/Đệ đệ/Sư đệ (cùng sư phụ)/Hiền đệ (thân thiết)
- Chị: Tỷ/Tỷ tỷ/Sư tỷ (cùng sư phụ)/Hiền tỷ (thân thiết)
- Em gái: Muội/Sư muội (cùng sư phụ)/Hiền muội (thân thiết)
- Chú: Thúc thúc/Sư thúc (em trai/sư đệ của sư phụ)
- Bác: Bá bá/Sư bá (anh trai/sư huynh của sư phụ)
- Cô/Dì: A di (tam di, tứ di…)
- Dượng: Cô trượng
- Thím/Mợ: Thẩm thẩm (tam thẩm, tứ thẩm…)
- Ông nội/ngoại: Gia gia
- Ông nội: Nội tổ
- Bà nội: Nội tổ mẫu
- Ông ngoại: Ngoại tổ
- Bà ngoại: Ngoại tổ mẫu
- Cha: Phụ thân
- Mẹ: Mẫu thân
- Anh trai kết nghĩa: Nghĩa huynh
- Em trai kết nghĩa: Nghĩa đệ
- Chị gái kết nghĩa: Nghĩa tỷ
- Em gái kết nghĩa: Nghĩa muội
- Cha nuôi: Nghĩa phụ
- Mẹ nuôi: Nghĩa mẫu
- Anh họ: Biểu ca
- Chị họ: Biểu tỷ
- Em trai họ: Biểu đệ
- Em gái họ: Biểu muội
- Vợ: Hiền thê/Ái thê/Nương tử
- Chồng: Tướng công/Lang quân
- Anh rể/Em rể: Tỷ phu/Muội phu
- Chị dâu: Tẩu tẩu
- Ba mẹ gọi con: Hài tử/Hài nhi hoặc tên
- Gọi vợ chồng người khác: hiền khang lệ (lịch sự)
Cách Nhắc Đến Người Thân
Khi nói chuyện với người khác, cách nhắc đến người thân cũng thể hiện sự tôn trọng và khiêm nhường:
- Cha mình: gia phụ
- Mẹ mình: gia mẫu
- Anh trai ruột: gia huynh/tệ huynh (khiêm nhường)
- Em trai ruột: gia đệ/xá đệ
- Chị gái ruột: gia tỷ
- Em gái ruột: gia muội
- Ông nội/ngoại: gia tổ
- Vợ mình: tệ nội/tiện nội
- Chồng mình: tệ phu/tiện phu
- Con mình: tệ nhi
Cách Nhắc Đến Người Thân Của Người Khác
Khi nhắc đến người thân của người khác, cần sử dụng những từ ngữ tôn kính:
- Sư phụ người đó: lệnh sư
- Cha người đó: lệnh tôn
- Mẹ người đó: lệnh đường
- Cha mẹ người đó: lệnh huyên đường
- Con trai người đó: lệnh lang/lệnh công tử
- Con gái người đó: lệnh ái/lệnh thiên kim
- Anh trai người đó: lệnh huynh
- Em trai người đó: lệnh đệ
- Chị gái người đó: lệnh tỷ
- Em gái người đó: lệnh muội
Xưng Hô Trong Hộ Gia Đình (Chi Tiết)
Hệ thống xưng hô trong gia đình còn phức tạp hơn nữa khi xét đến các mối quan hệ huyết thống và thứ bậc:
- Ông bà tổ (đã mất): Hiển cao tổ khảo/tỷ
- Ông bà tổ (còn sống): Cao tổ phụ/mẫu
- Cháu (của ông bà tổ): Huyền tôn
- Ông bà cố (đã mất): Hiển tằng tổ khảo/tỷ
- Ông bà cố (còn sống): Tằng tổ phụ/mẫu
- Cháu (của ông bà cố): Tằng tôn
- Ông bà nội (đã mất): Hiển tổ khảo/tỷ
- Ông bà nội (còn sống): Tổ phụ/mẫu
- Cháu (của ông bà nội): Nội tôn
- Cha mẹ (đã mất): Hiển khảo, Hiển tỷ
- Cha mẹ (còn sống): Thân Phụ/mẫu
- Cha (đã mất): Cô tử (con trai), cô nữ (con gái)
- Mẹ (đã mất): Ai tử (con trai), ai nữ (con gái)
- Cha mẹ (đã mất): Cô ai tử (con trai), cô ai nữ (con gái)
- Cha ruột: Thân phụ
- Cha ghẻ: Kế phụ
- Cha nuôi: Dưỡng phụ
- Cha đỡ đầu: Nghĩa phụ
- Con trai trưởng: Trưởng tử, trưởng nam
- Con gái trưởng: Trưởng nữ
- Con thứ: Thứ nam, thứ nữ
- Con út (trai): Quý nam, vãn nam
- Con út (gái): Quý nữ, vãn nữ
- Mẹ ruột: Sanh mẫu, từ mẫu
- Mẹ ghẻ: Kế mẫu
- Mẹ kế gọi vợ lớn của cha: Đích mẫu
- Mẹ nuôi: Dưỡng mẫu
- Mẹ có chồng khác: Giá mẫu
- Vợ bé của cha: Thứ mẫu
- Mẹ bị cha từ bỏ: Xuất mẫu
- Bà vú: Nhũ mẫu
- Chú, bác vợ: Thúc nhạc, bá nhạc
- Cháu rể: Điệt nữ tế
- Chú, bác ruột: Thúc phụ, bá phụ
- Vợ của chú: Thiếm, Thẩm
- Cháu của chú bác: Nội điệt
- Cha chồng: Chương phụ
- Dâu trưởng: Trưởng tức
- Dâu thứ: Thứ tức
- Dâu út: Quý tức
- Cha vợ (sống): Nhạc phụ
- Cha vợ (đã mất): Ngoại khảo
- Mẹ vợ (sống): Nhạc mẫu
- Mẹ vợ (đã mất): Ngoại tỷ
- Rể: Tế
- Chị, em gái của cha: Thân cô
- Cháu (của cô): Nội điệt
- Chồng của cô: Dượng: Cô trượng, tôn trượng
- Chồng của dì: Dượng: Di trượng, biểu trượng
- Cậu, mợ: Cựu phụ, cựu mẫu
- Ta (cháu của cậu): Sanh tôn
- Cậu vợ: Cựu nhạc
- Cháu rể (của cậu): Sanh tế
- Vợ: Chuyết kinh
- Vợ (đã mất): Tẩn
- Ta (chồng): Lương phu, Kiểu châm
- Vợ bé: Thứ thê, trắc thất
- Vợ cả: Chánh thất
- Vợ sau: Kế thất
- Anh ruột: Bào huynh
- Em trai: Bào đệ, Xá đệ
- Em gái: Bào muội, Xá muội
- Chị ruột: Bào tỷ
- Anh rể: Tỷ trượng, Tỷ phu
- Em rể: Muội trượng, Khâm đệ
- Chị dâu: Tợ phụ, Tẩu, Tẩu tử
- Em dâu: Đệ phụ, Đệ tức
- Chị chồng: Đại cô
- Em chồng: Tiểu cô
- Anh chồng: Phu huynh: Đại bá
- Em chồng: Phu đệ, Tiểu thúc
- Chị vợ: Đại di
- Em vợ (gái): Tiểu di tử, Thê muội
- Anh vợ: Thê huynh: Đại cựu: Ngoại huynh
- Em vợ (trai): Thê đệ, Tiểu cựu tử
- Con gái đã có chồng: Giá nữ
- Con gái chưa có chồng: Sương nữ
- Con riêng của vợ/chồng: Chấp tử
- Tớ trai: Nghĩa bộc
- Tớ gái: Nghĩa nô
- Cháu đích tôn (thừa trọng): Đích tôn thừa trọng
- Cha mẹ chưa chôn: Cố phụ, cố mẫu
- Cha mẹ đã chôn: Hiển khảo, hiển tỷ
- Mới chết: Tử
- Đã chôn: Vong
- Anh em chú bác ruột với cha: Đường bá, đường thúc, đường cô
- Ta (cháu của đường bá/thúc/cô): Đường tôn
- Anh em bạn với cha: Niên bá, quý thúc, lịnh cô
- Ta (cháu của niên bá/thúc/cô): Thiểm điệt, lịnh điệt
- Chú, bác của cha: Tổ bá, tổ thúc, tổ cô
- Ta (cháu của tổ bá/thúc/cô): Vân tôn
Hình ảnh minh họa gia đình Việt Nam truyền thống
Kết Luận
Hệ thống xưng hô trong gia đình và xã hội Việt Nam thời phong kiến vô cùng phong phú và phức tạp. Việc nắm vững những quy tắc này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa truyền thống mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi và những người có địa vị cao hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về hệ thống xưng hô đặc sắc này.