Diễn Ngôn: Từ Khái Niệm Đến Thực Tiễn Ứng Dụng Trong Nghiên Cứu Văn Học và Xã Hội

Trong bối cảnh nghiên cứu văn học và xã hội học hiện đại, khái niệm “diễn ngôn” ngày càng được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này trong các tài liệu tiếng Việt vẫn còn nhiều điểm chưa rõ ràng. Bài viết này sẽ trình bày một số nội dung cơ bản của khái niệm diễn ngôn, làm rõ ý nghĩa và vai trò của nó trong việc phân tích và hiểu các hiện tượng văn hóa, xã hội.

1. Diễn Ngôn Là Gì?

Hiểu một cách tổng quát, diễn ngôn là thực tiễn giao tiếp của con người trong xã hội. Điểm mấu chốt ở đây là sự nhấn mạnh vào thực tiễn giao tiếp xã hội, để phân biệt với lời nói cá nhân. Mọi lời nói cá nhân đều chịu ảnh hưởng và phụ thuộc vào diễn ngôn xã hội. Hoạt động diễn ngôn xã hội thể hiện một trạng thái ngôn ngữ, tri thức và quyền lực trong xã hội, mà các cá nhân đều là một phần của nó.

2. Đặc Điểm Của Diễn Ngôn

Diễn ngôn là cách nói năng, phương thức biểu đạt về con người, thế giới và các sự kiện trong đời sống. Nó biểu hiện thành hình thức ngôn ngữ cụ thể, ví dụ như các cuộc thảo luận, tranh luận, phát biểu, diễn thuyết. Diễn ngôn cũng được thể hiện thông qua các khái niệm, cụm từ, hệ thống từ ngữ, thuật ngữ, phạm trù và các từ then chốt, phản ánh hệ thống tri thức thịnh hành và những chân lý phổ biến trong xã hội.

Nghiên cứu diễn ngôn chính là nghiên cứu ngôn ngữ, nhưng không chỉ dừng lại ở việc xem xét cách nói so với cái gì được nói, hay hình thức biểu đạt. Diễn ngôn là một hiện tượng tư tưởng, không phải là công cụ diễn đạt, mà là bản thể tư tưởng. Mọi tư tưởng đều biểu hiện thông qua diễn ngôn, và ngoài diễn ngôn, tư tưởng không thể tồn tại. Do đó, nghiên cứu diễn ngôn thực chất là nghiên cứu xã hội học tư tưởng, nghiên cứu ý thức hệ xã hội và lịch sử tư tưởng. M. Bakhtin đã từng nói rằng diễn ngôn là biểu hiện của ý thức hệ. Ví dụ, chủ nghĩa Marx trong lý thuyết thuần túy khác biệt so với chủ nghĩa Marx trong diễn ngôn ở các thời kỳ và quốc gia khác nhau.

3. Chức Năng Kiến Tạo Thế Giới Của Diễn Ngôn

Chức năng chính của diễn ngôn là kiến tạo bức tranh thế giới bằng ngôn ngữ, là “gọi tên” các sự vật và hiện tượng. Là một thực tiễn giao tiếp, diễn ngôn không tìm kiếm bản thể của thế giới, cũng không tiếp cận thế giới theo lối nhận thức luận. Thay vào đó, diễn ngôn kiến tạo nên sự thật và chân lý.

Ví dụ, diễn ngôn tòa án dựa trên tri thức luật pháp và hồ sơ để kiến tạo nên tội trạng của phạm nhân và áp đặt hình phạt. Đây là chân lý của tòa án, mặc dù có thể đúng, sai hoặc có những sai sót nhất định. Tương tự, diễn ngôn phê bình kiến tạo nên giá trị hoặc “tội lỗi” của một cuốn sách, dựa trên các nghị quyết, pháp luật hoặc lý thuyết. Diễn ngôn văn học, chính trị, triết học, pháp luật, tôn giáo, đạo đức, mỹ học… đều hoạt động theo cách tương tự.

Do đó, diễn ngôn mang tính bạo lực xã hội và không bao giờ đồng nhất hoàn toàn với chân lý, mà luôn có một khoảng cách nhất định.

4. Cơ Chế Kiến Tạo Của Diễn Ngôn

Diễn ngôn kiến tạo bức tranh thế giới, sự thật và chân lý theo các quy tắc và cơ chế riêng, ví dụ như thẩm quyền của chủ thể, ngữ cảnh, quan hệ giao tiếp, chiến lược và trật tự nhất định. Dựa vào quyền lực, diễn ngôn có thể áp đặt, cưỡng bức, bắt buộc học tập và cải tạo, hoặc có thể trao đổi, đối thoại, trình bày và giải thích để được tiếp nhận.

Diễn ngôn có thể vẽ ra một bức tranh rất tiêu cực về một đối tượng và một bức tranh tươi sáng về đối tượng khác, bất chấp thực tế như thế nào. Có những điều được phép nói, những điều bị cấm đoán hoặc không khuyến khích, và những điều được chủ trương. Vì vậy, nghiên cứu diễn ngôn là nghiên cứu các cơ chế kiến tạo đó, xem nó là tiếng nói của ai và ai là chủ của tiếng nói đó.

5. Diễn Ngôn và Quyền Lực

Diễn ngôn là hiện tượng giao tiếp, do đó nó là tiếng nói của một chủ thể quyền lực trong xã hội. Theo Karl Marx, tư tưởng thống trị trong một xã hội là tư tưởng của giai cấp thống trị, và diễn ngôn là ngôn ngữ của những người chiếm địa vị thống trị về tư tưởng. Các chủ thể diễn ngôn, do địa vị khác nhau, có trật tự diễn ngôn khác nhau. Để thuyết phục, họ sử dụng các chiến lược diễn ngôn khác nhau, từ tuyên bố, ra lệnh, đến đối thoại, trao đổi hoặc trình bày và diễn giải quan điểm của mình.

Nghiên cứu diễn ngôn là tìm kiếm các chủ thể xã hội đứng đằng sau diễn ngôn, xem đó là tiếng nói của ai và vào thời điểm nào.

6. Diễn Ngôn và Tính Liên Văn Bản

Diễn ngôn là một hiện tượng siêu văn bản, liên văn bản. Nó thể hiện trong các văn bản nhưng không đồng nhất với văn bản và không giới hạn trong các văn bản. Diễn ngôn gắn với chủ thể diễn ngôn, nhưng không có tác giả cụ thể. Nó là một hiện tượng xã hội, có tính chỉnh thể, liên tục, thống nhất và hệ thống.

Diễn ngôn gắn liền với ý thức hệ xã hội, và người ta có thể sử dụng ý thức hệ để gọi tên diễn ngôn, ví dụ như diễn ngôn tư sản, vô sản, diễn ngôn Mác-xít, diễn ngôn hiện đại, hậu hiện đại. Nó cũng gắn liền với các lĩnh vực tri thức, và do đó có thể lấy lĩnh vực tri thức để gọi tên nó, ví dụ như diễn ngôn văn học, diễn ngôn vật lý, diễn ngôn thi ca, diễn ngôn tính dục. Do đó, diễn ngôn có tính chỉnh thể hữu hạn.

Nghiên cứu diễn ngôn không thể tách rời các văn bản cụ thể, nhưng không giới hạn trong bất kỳ văn bản nào, bởi tính liên văn bản của nó. Thay vào đó, nó hướng đến việc khái quát các cơ chế chung trong việc kiến tạo nên diễn ngôn.

7. Ý Nghĩa Của Phạm Trù Diễn Ngôn

Phạm trù diễn ngôn đưa ra một hệ hình nghiên cứu mới, phân biệt với bản thể luận và nhận thức luận. Trong khi bản thể luận nghiên cứu cội nguồn của thế giới (vật chất hay tinh thần), và nhận thức luận nghiên cứu khả năng nhận thức chân lý của con người, thì hệ hình diễn ngôn nghiên cứu phương thức kiến tạo chân lý và bức tranh thế giới của con người.

Trong diễn ngôn, người ta cũng phân biệt thật giả, đúng sai, nhưng theo một tiêu chí khác, không hoàn toàn khoa học hoặc khách quan. Diễn ngôn là hoạt động giao tiếp trực tiếp tạo ra cái hiện thực mà con người sống, tin, yêu và căm giận. Diễn ngôn kiến tạo nên hiện thực của con người. Nghiên cứu diễn ngôn giúp chúng ta nắm bắt thêm một chiều kích nữa, rất thực tế, của con người.

Thực tiễn diễn ngôn và thực tiễn sản xuất, sáng tạo, khám phá vật chất là hai thực tiễn cơ bản của con người. Thực tiễn kiểm nghiệm chân lý là thực tiễn vật chất, chứ không phải là thực tiễn diễn ngôn. Chân lý diễn ngôn chưa hẳn là chân lý đích thực.

Kết luận

Khái niệm diễn ngôn là một công cụ mạnh mẽ để phân tích và hiểu các hiện tượng văn hóa, xã hội. Nó giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về cách thức ngôn ngữ, quyền lực và tri thức tương tác với nhau để kiến tạo nên thế giới quan và hiện thực xã hội. Việc nghiên cứu diễn ngôn không chỉ giới hạn trong lĩnh vực ngôn ngữ học mà còn mở rộng ra nhiều ngành khoa học xã hội và nhân văn khác, góp phần làm sáng tỏ những khía cạnh phức tạp của đời sống con người.