Trong tử vi, quẻ bản mệnh đóng vai trò quan trọng, giúp dự đoán vận mệnh, chọn hướng nhà, hướng bếp và bạn đời phù hợp. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về cung Đoài và cách ứng dụng phong thủy để cải thiện vận số.
1. Ý nghĩa và đặc trưng của cung Đoài
Cung Đoài thuộc hành Kim, tượng trưng cho ao đầm, mưa dầm, trăng non, tinh tú, giấy bút và nhạc khí. Trong Dịch Lý, Đoài mang ý nghĩa là “Trạch” (đầm, ao cạn) và miệng lưỡi.
- Địa lý: Hợp hướng chính Tây, nơi có ao đầm, sông nước, hoặc địa hình sụt lở, giếng hoang, núi lở, gò đất sụp, vùng nước mặn ít cây cối.
- Con người: Thiếu nữ (gái út), thiếp (vợ bé), người phục dịch, kỹ nữ, thầy bói.
- Tính tình: Vui vẻ nhưng dễ gặp thị phi do ăn nói thiếu suy nghĩ, thích tranh cãi, thích ăn uống và sống có hậu.
- Thời gian: Tốt nhất vào mùa Thu, tháng Tám âm lịch, năm tháng ngày giờ Thân, Dậu. Kim vượng vào mùa Thu, suy vào mùa Hạ.
- Nhà cửa: Hợp hướng chính Tây (cung Phục Vị), gần ao hồ, hướng Tây Bắc (Càn) được Sinh Khí, hướng Đông Bắc (Cấn) cung Phúc Đức và hướng Tây Nam (Khôn) cung Thiên Y.
- Hôn nhân, gia đạo: Thường gặp trắc trở, nhưng mùa Thu sẽ tốt đẹp, có tin hỷ sự, cưới hỏi thành công, đặc biệt là cưới vợ. Tránh tiến hành vào mùa Hạ. Gia đạo cần đề phòng bất hòa, khẩu thiệt vào những tháng Kim suy.
- Ăn uống: Ưa thích thịt dê, các loại thủy sản như cá, vịt, tôm, cua, và các món cay.
- Sinh sản: Bất lợi vào mùa Hạ, cần phòng ngừa hư thai, sinh khó. Mùa Thu tốt, khi sinh nên đi về hướng chính Tây.
- Cầu tài lộc: Nam giới dễ thành công hơn nữ giới, nhưng có thể hao tài tốn sức. Nên bắt đầu công việc ở hướng Tây. Nghề nghiệp phù hợp liên quan đến kim loại hoặc hướng dẫn viên. Dù gian khổ nhưng sẽ thành công, tuy nhiên có hao tổn trong mưu sự. Mùa Thu có tin vui, mùa Hạ không được như ý.
- Giao tế, gặp gỡ: Bất lợi, cần đề phòng khẩu thiệt, mang tiếng thị phi trong giao tiếp. Tốt vào mùa Thu, xấu vào mùa Hạ. Hướng Tây có quý nhân mang tài lộc đến.
- Xuất hành: Không nên đi xa, nên đi gần và mỗi ngày đi về hướng Tây trước. Mùa Thu sẽ có tài lộc.
- Bệnh tật: Dễ mắc các bệnh về yết hầu, trái khí sinh suyễn, ăn uống thất thường do vị giác kém.
- Quan sự: Dễ xảy ra tranh cãi, thưa kiện, dẫn đến hao tài. Mùa Thu gặp người thuộc cung Đoài công việc sẽ thuận lợi.
- Mộ phần cha mẹ: Nên an táng hướng Tây, gần đầm lầy ao hồ, hoặc nơi hoang vắng. Tránh an táng vào mùa Hạ.
- Màu sắc phù hợp: Hành Thổ (vàng, nâu), hành Kim (xám, bạc, trắng).
- Màu sắc kỵ: Hành Hỏa (đỏ, tím, cam, hồng), Hành Thủy (đen, xanh lam).
- Số khai vận: 0, 5, 4, 9.
- Số suy: 2, 7.
- Số và tầng nhà thích hợp: 1, 4, 5, 6, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 29, 30, 31…
2. Hướng nhà hợp phong thủy cho người cung Đoài
Việc chọn hướng nhà hợp phong thủy giúp gia chủ cung Đoài đón nhận vượng khí, tài lộc và may mắn. Dưới đây là phân tích chi tiết các hướng nhà tốt xấu:
-
Hướng Tây Bắc (Sinh Khí): Tốt vừa. Nhà và người đồng hành, cân bằng âm dương. Tuy nhiên, do hướng nhà khắc sao Mộc tinh nên về sau có thể sa sút về kinh tế.
-
Hướng Đông Bắc (Diên Niên): Rất tốt. Nhà sinh người, cân bằng âm dương. Sao Vũ Khúc Kim tinh nhập Thổ cung, tăng tính tốt. Gia chủ giàu sang, nhân khẩu tăng, sức khỏe tốt, gia đình hạnh phúc, con cái thành đạt.
-
Hướng Tây Nam (Thiên Y): Tốt ít. Nhà sinh người. Tuy nhiên, nhà và người thuần âm, không tốt. Ban đầu phát đạt nhanh, nhưng về sau nam giới tổn thọ, phụ nữ nắm quyền, khó có con trai nối dõi.
-
Hướng Tây (Phục Vị): Tốt ít. Nhà và người cùng hành, thuần âm. Sao Phụ Bật Mộc tinh nhập Kim cung, giảm tính tốt. Âm thịnh dương suy, phụ nữ lấn át chồng, đàn ông bệnh tật, giảm thọ. Gia sản ban đầu vượng, về sau kém.
-
Hướng Đông (Tuyệt Mệnh): Rất xấu. Người khắc nhà, âm dương cân bằng nhưng xung khắc. Sao Phá Quân Kim tinh nhập cung Mộc, tăng tính xấu. Gia đình không hưng vượng, nhân đinh thiệt hại, kinh tế sa sút.
-
Hướng Đông Nam (Lục Sát): Xấu. Người khắc nhà, thuần âm. Sao Văn Khúc Thủy tinh nhập Mộc cung, tăng tính hung. Cuộc sống không thuận lợi, phụ nữ dễ xích mích, bệnh tật, cô quả, bị thương. Kinh doanh sa sút.
-
Hướng Bắc (Họa Hại): Xấu. Người sinh nhà, bị tiết khí. Cân bằng âm dương. Sao Lộc Tồn Thổ tinh nhập Thủy cung, giảm tính xấu. Ban đầu có của nhưng không giàu, về sau nghèo khó. Thiếu nữ dễ bị tổn thương, nhất là khi sinh nở.
-
Hướng Nam (Ngũ Quỷ): Rất xấu. Nhà khắc người, thuần âm. Sao Liêm Trinh Hỏa tinh nhập Hỏa cung, tăng tính xấu. Gia đình nhiều thị phi, anh em bất hòa, kinh tế suy bại, thiếu nữ dễ bị tổn thương, bệnh tật.
3. Chọn bạn đời hợp tuổi cho người cung Đoài
Việc lựa chọn người bạn đời hợp tuổi, hợp cung mệnh là yếu tố quan trọng để xây dựng một gia đình hạnh phúc, hòa thuận và thịnh vượng. Dưới đây là phân tích về sự hòa hợp giữa cung Đoài với các cung khác trong hôn nhân:
-
Đoài – Càn (Sinh Khí): Tốt. Hôn nhân bền vững, tình cảm an hòa, tài lộc vượng tiến, công danh thăng tiến. Buôn bán phát đạt, con cháu ngoan hiền.
-
Đoài – Cấn (Phúc Đức/Diên Niên): Tốt. Tấn tài tấn lộc, gia đạo an yên. Vợ chồng tình cảm thắm thiết, chung thủy, tài lộc dồi dào, gia đình êm ấm.
-
Đoài – Khôn (Thiên Y): Tốt. Hạnh phúc bền lâu, gia đình êm ấm, vợ con đuề huề, thành công về nhiều mặt. Trung vận khởi phát, công danh thăng tiến, hậu vận tốt đẹp.
-
Đoài – Đoài (Phục Vị): Tốt. Tiền tài bậc trung, cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, ít áp lực. Con cháu thành đạt, làm rạng danh tổ tiên.
-
Đoài – Ly (Ngũ Quỷ): Xấu. Duyên kiếp mỏng manh, không hỗ trợ được nhau, thậm chí lụi bại. Sự nghiệp trắc trở, mưu sự khó thành, công danh khó tiến.
-
Đoài – Tốn (Lục Sát): Xấu. Hôn nhân biến động, sự nghiệp xáo trộn, kinh tế khó khăn. Tình cảm phai nhạt, dễ nảy sinh tình cảm ngoài luồng, con cái thiếu sự chăm sóc.
-
Đoài – Khảm (Họa Hại): Xấu. Nhiều tai ương ập xuống gia đình. Vợ chồng có thể ly biệt, tình cảm nhạt nhòa.
-
Đoài – Chấn (Tuyệt Mệnh): Xấu. Bất đồng về tình cảm, đào hoa lận đận. Nếu không tu tâm dưỡng tính, chung thủy thì khó bền vững.
Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, việc ứng dụng phong thủy cần kết hợp với nhiều yếu tố khác để đạt hiệu quả tốt nhất.