Chứng Khoán Phái Sinh Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Từ A-Z

Chứng khoán phái sinh đang ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường tài chính, được xem là công cụ đòn bẩy giúp gia tăng giá trị đầu tư. Tuy nhiên, để tiếp cận và nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Vậy chứng khoán phái sinh tiếng Anh là gì? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về chứng khoán phái sinh, từ định nghĩa, các loại công cụ phái sinh phổ biến đến kinh nghiệm giao dịch hiệu quả.

Chứng Khoán Phái Sinh Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Trong tiếng Anh, chứng khoán phái sinh được gọi là Derivatives. Đây là những công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ một tài sản cơ sở khác, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc tiền tệ. Mục đích chính của chứng khoán phái sinh là để phòng ngừa rủi ro, tạo lợi nhuận hoặc đầu cơ.

Thị trường chứng khoán phái sinh là nơi diễn ra các hoạt động mua bán các công cụ phái sinh, bao gồm quyền mua cổ phiếu, chứng quyền và hợp đồng quyền chọn.

chung-khoan-phai-sinh-tieng-anhchung-khoan-phai-sinh-tieng-anh

Các Loại Công Cụ Phái Sinh Phổ Biến

Thị trường chứng khoán phái sinh cung cấp rất nhiều công cụ khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và mục đích sử dụng riêng. Dưới đây là 4 công cụ phái sinh chính mà nhà đầu tư cần nắm vững:

Hợp Đồng Tương Lai (Futures Contract)

Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên, trong đó một bên cam kết mua hoặc bán một tài sản cụ thể (như hàng hóa, tiền tệ, hoặc chỉ số chứng khoán) vào một thời điểm xác định trong tương lai với một mức giá đã được thỏa thuận trước. Hợp đồng này không phụ thuộc vào giá thị trường ở thời điểm giao dịch thực tế diễn ra.

Hợp Đồng Kỳ Hạn (Forward Contract)

Tương tự như hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận mua bán một tài sản cụ thể trong tương lai với một mức giá đã được ấn định trước. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là hợp đồng kỳ hạn thường được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của hai bên tham gia và không được giao dịch trên các sàn giao dịch chính thức. Giá cả trong hợp đồng kỳ hạn do hai bên tự thỏa thuận, dựa trên ước lượng và kỳ vọng cá nhân.

Quyền Chọn Cổ Phiếu (Stock Options)

Quyền chọn cổ phiếu cho phép nhà đầu tư quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua (quyền chọn mua/call option) hoặc bán (quyền chọn bán/put option) một số lượng cổ phiếu nhất định với một mức giá đã định trước (giá thực hiện) trong một khoảng thời gian nhất định. Quyền chọn cổ phiếu phù hợp với những nhà đầu tư muốn hạn chế rủi ro, bởi vì họ chỉ thực hiện quyền khi có lợi.

Có hai loại quyền chọn cổ phiếu chính:

  • Quyền chọn mua (Call Option): Cho phép người mua có quyền mua cổ phiếu với giá đã định trước.
  • Quyền chọn bán (Put Option): Cho phép người mua có quyền bán cổ phiếu với giá đã định trước.

Hợp Đồng Hoán Đổi (Swap Contract)

Hợp đồng hoán đổi (swaps contract) là một thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi các dòng tiền hoặc tài sản trong tương lai. Các hợp đồng hoán đổi thường được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất, tiền tệ hoặc hàng hóa. Ví dụ, một công ty có thể sử dụng hợp đồng hoán đổi để chuyển đổi một khoản vay lãi suất thả nổi thành một khoản vay lãi suất cố định, hoặc ngược lại.

Đây là công cụ phái sinh dựa trên sự trao đổi và thực hiện hợp đồng qua lĩnh vực lãi suất và tiền tệ. Rất nhiều công ty, ngân hàng muốn có swaps với mục đích ấn định tỷ lệ lãi suất để giảm thiểu sự bất ổn trong kinh doanh. Bên cạnh đó, swaps cũng vô cùng hiệu quả trong việc huy động vốn.

Kinh Nghiệm Giao Dịch Chứng Khoán Phái Sinh Hiệu Quả

Thị trường chứng khoán phái sinh tiềm ẩn nhiều cơ hội sinh lời lớn, nhưng đồng thời cũng đi kèm với rủi ro cao. Để thành công trên thị trường này, nhà đầu tư cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết, cũng như xây dựng một chiến lược giao dịch rõ ràng.

Dưới đây là một số kinh nghiệm giao dịch phái sinh hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

  1. Luyện tập với tài khoản Demo: Trước khi bắt đầu giao dịch bằng tiền thật, hãy sử dụng tài khoản demo để làm quen với thị trường và thử nghiệm các chiến lược giao dịch khác nhau.
  2. Lựa chọn công cụ phái sinh phù hợp: Mỗi công cụ phái sinh có đặc điểm và mức độ rủi ro khác nhau. Hãy chọn công cụ phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư của bạn.
  3. Quản lý rủi ro chặt chẽ: Xác định tỷ lệ đòn bẩy và mức độ rủi ro phù hợp cho từng giao dịch. Tỷ lệ rủi ro trên mỗi giao dịch so với tổng số vốn trong tài khoản nên được giữ ở mức thấp (dưới 3%).
  4. Sử dụng vốn tự có: Hạn chế sử dụng tiền vay hoặc giao dịch ký quỹ với lãi suất cao, vì điều này sẽ làm tăng rủi ro cho bạn.
  5. Chọn tài sản có tính thanh khoản cao: Ưu tiên giao dịch các tài sản có tính thanh khoản cao để dễ dàng mua bán và giảm thiểu rủi ro trượt giá.
  6. Xác định xu hướng thị trường: Phân tích kỹ thuật và theo dõi tin tức thị trường để xác định xu hướng tăng (bullish) hoặc giảm (bearish) của tài sản.
  7. Đặt lệnh dừng lỗ (Stop Loss): Luôn đặt lệnh dừng lỗ để hạn chế thiệt hại trong trường hợp thị trường đi ngược lại dự đoán của bạn. Mức dừng lỗ thường được đặt ở mức 1% hoặc tại ngưỡng kháng cự/hỗ trợ quan trọng.
  8. Tập trung vào chứng khoán mạnh: Ưu tiên mua các chứng khoán có nền tảng cơ bản tốt và tiềm năng tăng trưởng cao.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về chứng khoán phái sinh tiếng Anh là gì cũng như những kiến thức cơ bản về thị trường phái sinh. Để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về chứng khoán và tài chính, hãy thường xuyên truy cập website Sen Tây Hồ nhé!