Ngày nay, nhiều người dùng máy tính có xu hướng sử dụng chế độ Sleep (Ngủ) hoặc Hibernate (Ngủ Đông) thay vì tắt máy (Shut Down) theo cách truyền thống. Vậy, điều gì đã khiến Sleep và Hibernate trở nên phổ biến hơn?
Trước đây, việc tắt máy hoàn toàn (Shut Down) thường tốn khá nhiều thời gian. Người dùng phải chờ đợi quá trình tắt máy diễn ra, sau đó lại mất thêm thời gian để khởi động lại mỗi khi cần sử dụng. Điều này đặc biệt gây khó chịu đối với những hệ thống sử dụng ổ cứng HDD hoặc có cấu hình phần cứng không quá mạnh mẽ.
Do đó, Sleep và Hibernate đã trở thành những lựa chọn thay thế ưu việt hơn. Các thiết bị hiện đại, bao gồm laptop, máy tính bảng và máy tính để bàn chạy hệ điều hành Windows, Android, macOS, Linux, Chrome OS,… đều được tối ưu hóa cho các chế độ Sleep và Hibernate, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc.
Lý do Sleep và Hibernate được ưa chuộng hơn Shut Down
Sleep giúp máy tính chuyển sang trạng thái tiết kiệm điện năng nhưng vẫn duy trì các ứng dụng đang mở.
Nếu bạn sử dụng máy tính nhiều lần trong ngày, việc tắt máy hoàn toàn sau mỗi lần sử dụng sẽ gây ra không ít bất tiện. Bạn phải lưu lại toàn bộ công việc đang thực hiện, sau đó khởi động lại máy và mở lại các ứng dụng, tài liệu cần thiết. Quá trình này tốn thời gian và làm gián đoạn dòng chảy công việc.
Ngược lại, chế độ Sleep (Ngủ) và Hibernate (Ngủ Đông) cho phép bạn bảo toàn trạng thái làm việc hiện tại. Khi bạn kích hoạt Sleep hoặc Hibernate, máy tính sẽ lưu lại tất cả các chương trình và công việc đang mở. Khi cần sử dụng lại, bạn chỉ cần bật máy lên và tiếp tục công việc mà không cần phải mở lại mọi thứ từ đầu.
Chế độ Sleep cho phép máy tính trở lại trạng thái hoạt động chỉ trong vài giây, trong khi Hibernate có thể mất vài chục giây. Tuy nhiên, cả hai đều nhanh hơn đáng kể so với việc tắt và khởi động lại máy tính.
Sleep và Hibernate hoạt động như thế nào?
RAM đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái “ngủ” của máy tính.
Sleep đưa máy tính vào trạng thái “ngủ”, trong đó máy vẫn hoạt động nhưng tiêu thụ rất ít điện năng. Tất cả các công việc và ứng dụng đang mở sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ RAM. Do đó, máy tính vẫn cần được cung cấp một lượng điện nhỏ để duy trì hoạt động của RAM. Khi bạn nhấn nút nguồn, máy tính sẽ nhanh chóng “tỉnh giấc” và khôi phục lại trạng thái làm việc trước đó.
Hibernate hoạt động khác biệt hơn. Chế độ này lưu trữ toàn bộ trạng thái làm việc vào ổ cứng, sau đó tắt hoàn toàn nguồn điện. Khi bạn bật máy tính trở lại, dữ liệu từ ổ cứng sẽ được chuyển vào RAM, và bạn có thể tiếp tục công việc.
Hibernate tốn nhiều thời gian hơn Sleep để khôi phục trạng thái, nhưng lại tiết kiệm điện năng hơn. Nếu bạn sử dụng ổ cứng SSD, thời gian khởi động từ chế độ Hibernate sẽ được rút ngắn đáng kể, chỉ còn khoảng 10-20 giây. Điều này giúp Hibernate trở thành một giải pháp thay thế hoàn hảo cho Shut Down, đặc biệt khi bạn muốn tiết kiệm pin hoặc điện năng.
Kích hoạt và Tùy chỉnh Sleep/Hibernate
Bạn có thể tùy chỉnh thời gian tự động Sleep hoặc Hibernate trong phần Power Options.
Nhiều dòng máy tính Windows hiện đại được thiết lập để tự động chuyển sang chế độ Sleep sau một thời gian không sử dụng, và sau đó chuyển sang Hibernate để tiết kiệm pin. Hầu hết các laptop cũng tự động Sleep khi bạn đóng nắp máy.
Bạn có thể tùy chỉnh thời gian chờ trước khi máy tính tự động Sleep bằng cách truy cập Control Panel -> Power Options -> Change When the Computer Sleep. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh các thiết lập theo sở thích cá nhân. Bạn cũng có thể thiết lập để máy tính tự động Sleep (hoặc Hibernate) khi bạn nhấn nút nguồn thông qua Control Panel -> Power Options -> Choose What The Power Button Does.
Để sử dụng Hibernate, bạn có thể cần kích hoạt tính năng này trên hệ thống của mình.
Hibernate cần được kích hoạt trong cài đặt Shutdown settings.
Cách kích hoạt Hibernate trên Windows 10:
- Mở Settings (Cài đặt) bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + I.
- Chọn System (Hệ thống) -> Power & Sleep (Nguồn & Ngủ) -> Additional power settings (Cài đặt nguồn bổ sung).
- Chọn Choose what the power buttons do (Chọn những gì các nút nguồn làm).
- Chọn Change settings that are currently unavailable (Thay đổi cài đặt hiện không khả dụng).
- Đánh dấu chọn Hibernate ở mục Shutdown settings (Cài đặt tắt máy).
- Chọn Save changes (Lưu thay đổi).
Mức tiêu thụ điện năng không đáng lo ngại
Chế độ Sleep tiêu thụ lượng điện năng rất nhỏ.
Nhược điểm duy nhất của Sleep là máy tính sẽ tiêu thụ một lượng điện năng nhỏ trong quá trình “ngủ”. Tuy nhiên, mức tiêu thụ này là rất thấp và hầu như không ảnh hưởng đến hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn.
Tương tự, Sleep cũng tiêu thụ một lượng pin nhỏ trên laptop. Tuy nhiên, các laptop thường được thiết kế để tự động Sleep sau một thời gian không sử dụng, giúp hạn chế mức tiêu thụ pin. So với máy tính để bàn, Sleep mang lại nhiều tiện lợi hơn cho người dùng laptop.
Nếu bạn vẫn lo lắng về mức tiêu thụ điện năng, Hibernate là một lựa chọn thay thế phù hợp. Chế độ này tắt hoàn toàn nguồn điện, giúp bạn tiết kiệm pin và giảm thiểu chi phí điện năng.
Khắc phục sự cố dễ dàng
Một số người cho rằng việc khởi động lại Windows hoàn toàn là cần thiết để đảm bảo các tính năng hoạt động chính xác. Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm khi xảy ra. Bạn chỉ cần khởi động lại Windows khi cần cài đặt bản cập nhật, driver hoặc phần mềm mới.
Nếu máy tính của bạn thường xuyên gặp sự cố và phải khởi động lại nhiều lần, có thể có vấn đề với phần cứng hoặc phần mềm. Trong trường hợp này, bạn nên kiểm tra và khắc phục sự cố thay vì tắt máy hoàn toàn mỗi ngày.
Một số dòng máy tính cũ có thể không tương thích tốt với Sleep hoặc Hibernate do hạn chế về phần cứng. Trong trường hợp này, Shut Down có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Các hệ thống Linux cũng có thể gặp vấn đề với Sleep hoặc Hibernate. Đó là lý do tại sao tùy chọn Hibernate thường bị vô hiệu hóa mặc định trên Ubuntu. Tuy nhiên, nếu hệ thống của bạn được nhà sản xuất hỗ trợ tốt cho Linux, bạn vẫn có thể sử dụng Sleep hoặc Hibernate một cách an toàn.
Kết luận
Trong hầu hết các trường hợp, Sleep và Hibernate là những lựa chọn tắt máy tính tối ưu và tiện lợi hơn so với Shut Down. Shut Down chỉ nên được sử dụng trong những trường hợp bất khả kháng hoặc trên các dòng máy tính cũ. Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, bảo toàn trạng thái làm việc và giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng, hãy ưu tiên sử dụng Sleep hoặc Hibernate.
Nguồn: vnreview