Khám Phá Thế Giới Thời Trang: Tên Các Loại Váy Trong Tiếng Anh

Váy không chỉ là một món đồ thời trang, mà còn là một phần của ngôn ngữ, đặc biệt khi nói đến tiếng Anh. Nếu bạn là một tín đồ thời trang, việc mở rộng vốn từ vựng về các loại váy khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mua sắm. Hãy cùng khám phá thế giới váy áo qua lăng kính tiếng Anh!

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ và chi tiết về tên gọi của các loại váy phổ biến trong tiếng Anh, từ váy liền thân, váy ôm, đến váy xòe và nhiều kiểu dáng độc đáo khác.

Các Loại Đầm (Dresses) Trong Tiếng Anh

“Dress” là từ chung để chỉ các loại váy liền thân. Tuy nhiên, có rất nhiều kiểu dáng váy khác nhau, mỗi loại mang một vẻ đẹp và phong cách riêng.

  • Princess Dress: Váy công chúa, với phần thân áo ôm sát và nhấn ở eo, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch và quý phái.

    Alt: Váy công chúa bồng bềnh màu hồng pastel, nhấn eo tôn dáng

  • Polo Dress: Váy polo, có phần thân trên giống áo thun polo với cổ bẻ, mang đến sự năng động và trẻ trung.

  • Sheath Dress: Đầm ôm ngắn tay hoặc dài tay, kiểu dáng cơ bản và thanh lịch, phù hợp cho nhiều dịp khác nhau.

  • Coat Dress: Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài, thường có hai hàng cúc, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và lịch sự.

Các Kiểu Váy Đầm Liền Cách Điệu

Ngoài những kiểu váy cơ bản, còn có rất nhiều kiểu váy liền thân được thiết kế cách điệu, mang đến sự đa dạng và độc đáo cho tủ đồ của bạn.

  • House Dress: Kiểu váy sơ mi cổ điển, dáng dài, thường có hai túi lớn phía trước, mang lại sự thoải mái và tiện dụng.

    Alt: Váy sơ mi dáng dài màu xanh denim, hai túi hộp trước ngực

  • Shirtwaist Dress: Kiểu váy dáng dài có cổ bẻ, thân váy có một hàng cúc trải dài, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và chỉn chu.

  • Drop Waist Dress: Váy hạ eo, hay còn gọi là váy lùn, phần eo được hạ thấp xuống hông, tạo nên phong cách trẻ trung và cá tính.

  • Trapeze Dress: Váy suông xòe rộng từ trên xuống, tạo cảm giác thoải mái và phóng khoáng.

  • Sundress: Váy xòe, xếp ly, thường có hai dây, mang đến vẻ đẹp tươi tắn và nữ tính.

  • Wraparound Dress: Váy có phần đắp ngực chéo, tạo điểm nhấn cho vòng một và mang đến sự quyến rũ.

  • Tunic Dress: Váy dáng dài tay suông thẳng, không xòe, phù hợp cho những cô nàng yêu thích sự đơn giản và thoải mái.

  • Jumper: Váy khoét nách cổ xẻ sâu, thường được mặc搭配 với áo bên trong, tạo nên phong cách layer độc đáo.

Các Loại Váy Ngắn (Skirts)

“Skirt” là từ dùng để chỉ các loại chân váy. Cũng giống như váy liền thân, chân váy cũng có vô vàn kiểu dáng và chất liệu khác nhau.

  • Inverted Pleat Skirt: Váy xếp hai ly mặt trong, giúp váy có độ ôm vừa phải hoặc xòe nhẹ, tạo sự thoải mái khi di chuyển.

  • Kick Pleat Skirt: Giống như Inverted Pleat Skirt, nhưng chỉ xếp một ly mặt trong.

  • Accordion Pleat Skirt: Váy xếp ly nhỏ, giống như những nếp gấp trên chiếc đàn accordion, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và duyên dáng.

  • Top Stitched Pleat Skirt: Váy xếp nhiều ly, có phần hông ôm và xòe ở khoảng 2/3, tạo sự cân đối và hài hòa cho vóc dáng.

  • Knife Pleat Skirt: Váy với đường xếp ly cỡ lớn, bản rộng từ 3 – 5cm, mang đến vẻ đẹp cổ điển và thanh lịch.

    Alt: Váy xếp ly bản to màu be, chất liệu kaki, phong cách vintage

  • Gather Skirt: Váy có độ bồng và mềm mại hơn do những nếp gấp xếp nhún được bắt đầu từ eo, nhưng không theo tỉ lệ đều như các mẫu xếp ly ở trên.

  • Yoke Skirt: Váy có phần hông ôm, nhưng ranh giới giữa phần hông ôm và phần xòe rõ ràng hơn bởi chúng thường được may từ hai phần vải tách rời.

  • Ruffled Skirt: Váy tầng, tạo nên vẻ đẹp điệu đà và nữ tính.

  • Straight Skirt: Váy ống suôn thẳng từ trên xuống, phù hợp cho những cô nàng công sở yêu thích sự đơn giản và thanh lịch.

  • Culottes/Pen Skirt: Quần giả váy, vừa thoải mái lại vừa thời trang.

  • Sarong: Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc túm, thường được mặc khi đi biển.

  • Sheath Skirt/Pencil Skirt: Váy bút chì, ôm sát vòng 3 và thon dần xuống dưới, tôn lên đường cong quyến rũ của phái đẹp.

  • Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống của người Scotland.

  • Wraparound Skirt: Váy đắp dáng tulip, tạo hiệu ứng thị giác giúp vòng 3 trông đầy đặn hơn.

  • Gored Skirt: Váy có độ xòe nhẹ, tạo sự thoải mái khi di chuyển.

  • A-Line Skirt: Váy chữ A, dáng váy kinh điển phù hợp với mọi dáng người.

  • Box Pleated Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn khá mềm mại do người may dùng kỹ thuật cắt vải để tạo độ xòe.

  • Semi-Circular Skirt/Circular Skirt: Váy có độ xòe lớn dần, tạo nên vẻ đẹp bồng bềnh và lãng mạn.

  • Buttoned Straight Skirt: Váy dáng suôn thẳng đính một hàng cúc dọc trải dài, mang đến vẻ ngoài thanh lịch và cổ điển.

  • Fixed Box Pleat Skirt: Váy có phần hông chiết ly giúp dáng váy đứng và ôm, còn phần gấu xếp ly bản lớn tạo độ xòe giúp thoải mái khi di chuyển.

  • Knife Pleat Skirt: Phần xếp ly tập trung hai bên hông xuyên suốt chiều dài của váy.

  • Gore Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn dài và kiểu dáng mềm mại hơn Box Pleated Skirt.

Kết Luận

Với danh sách phong phú trên, bạn đã có thể tự tin gọi tên các loại váy bằng tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào thực tế, khám phá tủ đồ của mình và gọi tên những chiếc váy yêu thích bằng tiếng Anh. Chắc chắn, bạn sẽ cảm thấy thú vị và tự tin hơn rất nhiều trong thế giới thời trang đầy màu sắc!