“Cấn Trừ Công Nợ” Trong Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

Trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán công nợ, việc quản lý và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về khái niệm “cấn trừ công nợ” trong tiếng Anh, cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau, và các cụm từ tương đương hữu ích khác.

cấn trừ công nợ trong tiếng Anhcấn trừ công nợ trong tiếng Anh

1. “Cấn Trừ Công Nợ” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Cụm từ “cấn trừ công nợ” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng:

Clearing debt

  • Cách phát âm: /ˈklɪə.rɪŋ//det/
  • Định nghĩa: “Cấn trừ công nợ” là một thuật ngữ trong kinh doanh và kế toán, dùng để chỉ việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ mà việc thanh toán không được thực hiện ngay lập tức. Điều này có thể do thỏa thuận trả góp, ghi nợ, hoặc các điều khoản thanh toán khác. Do đó, doanh nghiệp ghi nhận một khoản phải thu (nợ phải thu) cho đến khi khoản thanh toán được thực hiện.
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh và kế toán)

Ví dụ:

  • Jack clearing debt in return for the painting for it is a picture that his late painter grandfather drew for his grandmother when he was a child. (Jack xóa nợ để đổi lấy bức tranh vì đó là bức tranh mà người ông là họa sĩ quá cố của anh đã vẽ cho bà của anh khi anh còn nhỏ.)
  • Penny success in clearing debt, however, this was contradicted to her brother, he made a loss and went bankrupt and had to sell all his assets to pay off his debts. (Penny thành công trong việc xóa nợ, tuy nhiên, điều này lại trái ngược với anh trai cô, anh làm ăn thua lỗ, phá sản và phải bán hết tài sản để trả nợ.)

2. Cách Sử Dụng “Clearing Debt” Trong Tiếng Anh

“Clearing debt” có thể được sử dụng trong câu với nhiều vai trò khác nhau:

cấn trừ công nợ trong tiếng Anhcấn trừ công nợ trong tiếng Anh

[Được dùng làm trạng ngữ trong câu]

  • During the clearing debt times for the store, she had to put so much pressure on sales that she had to continuously debit for many months that she could not cover the loss. (Trong những lần cấn trừ công nợ cho cửa hàng, cô ấy đã phải gây áp lực rất nhiều về doanh số và phải liên tục ghi nợ trong nhiều tháng liền đến nỗi không thể bù lỗ.)

Trong ví dụ này, “clearing debt times” được sử dụng như một trạng ngữ chỉ thời gian.

[Được dùng làm chủ ngữ trong câu]

  • His clearing debt has been a very clear record of store data over the past several months on the report. (Phần ghi nhận cấn trừ công nợ của anh ấy đã ghi chép rất rõ ràng về số liệu của cửa hàng trong nhiều tháng qua trong bảng báo cáo.)

Ở đây, “clearing debt” đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

[Được dùng làm tân ngữ trong câu]

  • Economic experts said that took step towards greater integration earlier, but economists have been clearing a debt that this would not ease crisis entering and still hogging the headlines controversial public opinion. (Các chuyên gia kinh tế cho rằng, đã tiến tới hội nhập sâu rộng hơn trước đó, nhưng các nhà kinh tế vẫn đang gồng gánh nợ nần mà điều này không thể xoa dịu khủng hoảng xâm nhập và vẫn đang gây tranh cãi trong dư luận.)

Trong trường hợp này, “clearing a debt” là tân ngữ của động từ “clearing”.

[Được dùng làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu]

  • It is not will have , as government say banks will have to match the bad loans deposited with provisions for that clearing debt on their own balance sheets . (Điều này sẽ không xảy ra, vì chính phủ cho biết các ngân hàng sẽ phải đối chiếu các khoản nợ xấu được ký gửi với các khoản dự phòng cho việc xóa nợ trên bảng cân đối kế toán của chính họ.)

Trong ví dụ này, “clearing debt” bổ nghĩa cho tân ngữ “bad loans deposited with provisions”.

3. Các Cụm Từ Tương Đương Với “Cấn Trừ Công Nợ”

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng hoặc liên quan đến “cấn trừ công nợ”:

cấn trừ công nợ trong tiếng Anhcấn trừ công nợ trong tiếng Anh

Cụm từ Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Auditing accounts Kiểm toán tài khoản
Statement of accounts Sao kê tài khoản
Recovery of loans Thu hồi các khoản cho vay
Debit and credit Ghi nợ và tín dụng
Go bankrupt under the load of debt Phá sản dưới gánh nặng nợ nần
Amass up a debt of something Tích lũy một khoản nợ của một cái gì đó
Incur a debt of something Gánh một khoản nợ của một cái gì đó
Run up a debt of something Mắc nợ một thứ gì đó
Repay/Clear a debt Trả nợ rõ ràng
Pay off/Clear a debt Trả hết nợ
Settle a debt Giải quyết một khoản nợ
Resolve a debt Giải quyết một khoản nợ
Retire a debt Trả nợ
Cut a debt Cắt nợ
Pay down a debt Trả nợ
Reduce a debt Giảm một khoản nợ
Refinance a debt Tái tài trợ một khoản nợ
Reschedule a debt Đổi nợ
Restructure a debt Cơ cấu lại một khoản nợ
Write off a debt Xóa nợ
Cancel a debt Hủy nợ
Service their debts Trả nợ của họ
Consolidate their debts Củng cố các khoản nợ của họ
Be burdened with debt Gánh nặng nợ nần
Be saddled with debt Gánh nợ
Crippling debts Nợ nần chồng chất

Kết luận:

Hiểu rõ khái niệm “cấn trừ công nợ” và các thuật ngữ liên quan bằng tiếng Anh là rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm này, cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau, và các cụm từ tương đương hữu ích khác. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập của mình.