“As a Matter of Fact” Là Gì? Cách Dùng, Cấu Trúc và Từ Đồng Nghĩa

“As a matter of fact” là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa của “as a matter of fact”, giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp.

“As a Matter of Fact” Nghĩa Là Gì?

Theo từ điển Cambridge, “as a matter of fact” có nghĩa là “thực tế là”, “thực ra là”, dùng để nhấn mạnh một sự thật, hoặc đưa ra một thông tin có liên quan đến điều vừa được nói. Nó thường được sử dụng để nói một cách rõ ràng, đôi khi có phần mạnh mẽ hơn về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • “Are you new around here?” “As a matter of fact, I’ve lived here for 20 years.”
    (Bạn là người mới ở đây à? Thực tế là, tôi đã sống ở đây 20 năm rồi.)
  • “As a matter of fact, I know nothing about the English language.”
    (Thật ra mà nói, tôi chẳng biết gì về tiếng Anh cả.)
  • “As a matter of fact, she is not keen on him.”
    (Sự thật là cô ấy không ưa ông ta lắm.)
  • “Henry, the teacher says you are always sleeping in class!” – “As a matter of fact, that’s the best thing I can do.”
    (Henry, cô giáo nói rằng con luôn ngủ trong lớp! – Thực ra, đó là điều tốt nhất con có thể làm.)

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "As a matter of fact"Hình ảnh minh họa cho cụm từ "As a matter of fact"

Alt text: Minh họa cách sử dụng “As a matter of fact” trong hội thoại thường ngày.

Cấu Trúc và Cách Dùng Của “As a Matter of Fact”

“As a matter of fact” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý định của người nói.

1. Nhấn mạnh một thông tin hoặc sự thật:

“As a matter of fact” thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó, đặc biệt là khi điều đó liên quan đến những gì vừa được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • “As a matter of fact, he did remember to pick up dinner on the way home from work.”
    (Thực tế là, anh ấy đã nhớ mua đồ ăn tối trên đường đi làm về.)
  • “As a matter of fact, why don’t you tell Donna I want her to have this?”
    (Thật ra, sao anh không nói với Donna là tôi muốn cô ấy giữ cái này?)
  • “No, as a matter of fact, we thought you were already dead.”
    (Không, sự thật là chúng tôi tưởng cậu đã chết rồi.)
  • “As a matter of fact, it is. I knew it. I could tell she was sweet on you.”
    (Đúng thật là vậy. Chú biết mà. Chú có thể thấy cô ta thích cháu.)

2. Đưa ra ví dụ hoặc dẫn chứng:

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để đưa ra một ví dụ cụ thể, hoặc một dẫn chứng để minh họa cho điều vừa được nói.

Ví dụ:

  • “You will see Jennifer very soon. As a matter of fact, she’s right here with us tonight!”
    (Bạn sẽ sớm gặp Jennifer thôi, thật ra thì cô ấy đang ở đây với chúng ta tối nay!)
  • “I don’t play soccer very often. As a matter of fact, I don’t play any sports at all.”
    (Tôi không chơi bóng đá thường xuyên. Trên thực tế, tôi không chơi bất kỳ môn thể thao nào cả.)
  • “Do you usually eat fast food, Mary?” “No, of course I don’t. As a matter of fact, I try to eat healthy food every day.”
    (Bạn có thường ăn đồ ăn nhanh không Mary? Tất nhiên là không, thực tế là tôi cố gắng ăn những thực phẩm lành mạnh hàng ngày.)

Hình ảnh minh họa cho cách dùng "As a matter of fact" để đưa ra ví dụ.Hình ảnh minh họa cho cách dùng "As a matter of fact" để đưa ra ví dụ.

Alt text: Minh họa cách dùng “As a matter of fact” để bổ sung thông tin và đưa ra ví dụ cụ thể.

3. Thể hiện sự không đồng ý hoặc đưa ra thông tin trái ngược:

“As a matter of fact” có thể được dùng để thể hiện sự không đồng ý với ý kiến của người khác, hoặc để đưa ra một thông tin trái ngược với những gì họ vừa nói.

Ví dụ:

  • “We’re not losing population in our village. As a matter of fact, people are moving in.”
    (Chúng tôi không bị mất dân số trong làng. Trên thực tế, mọi người đang chuyển đến.)
  • “No, you don’t, as a matter of fact, you don’t even have to pay at all (your boyfriend did that for you).”
    (Không, bạn không cần, thực tế là bạn thậm chí không phải trả tiền (bạn trai của bạn đã trả rồi).)
  • “In order to find out about her truth, you have to know where she lives now. Well, as a matter of fact, I do know where her house is.”
    (Để tìm ra sự thật về cô ấy, bạn phải biết cô ấy sống ở đâu. Thực tế là tôi biết nhà cô ấy ở đâu.)

Các Từ Đồng Nghĩa Với “As a Matter of Fact”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với “as a matter of fact” sau đây:

Từ vựng Ý nghĩa
Actually Thực ra
In (actual) fact Trong thực tế
In point of fact Điểm thực tế
As it happens Ngẫu nhiên, tình cờ là
Really Thực sự
Believe it or not Tin hay không thì…
In reality Trong thực tế
In truth Sự thật
To tell the truth Nói thật thì…

Hình ảnh minh họa cho các từ đồng nghĩa với "As a matter of fact"Hình ảnh minh họa cho các từ đồng nghĩa với "As a matter of fact"

Alt text: So sánh các từ đồng nghĩa với “As a matter of fact” và cách sử dụng tương ứng.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cụm từ “as a matter of fact”. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!