Bạn đã từng nghe về Agile và Scrum nhưng chưa thực sự hiểu rõ? Bạn muốn biết cách áp dụng chúng vào quy trình làm việc của mình? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về Agile và Scrum, từ khái niệm cơ bản đến các nguyên tắc, lợi ích và cách thức triển khai hiệu quả.
Mục Lục
Agile Là Gì?
Agile là một phương pháp luận phát triển phần mềm linh hoạt, tập trung vào việc cung cấp sản phẩm cho người dùng một cách nhanh chóng và liên tục. Thay vì một quy trình cứng nhắc, Agile đề cao sự thích ứng, hợp tác và phản hồi nhanh chóng để đáp ứng những thay đổi trong yêu cầu của khách hàng.
Tuyên Ngôn Agile (Agile Manifesto)
Tuyên ngôn Agile là kim chỉ nam cho mọi hoạt động phát triển phần mềm theo phương pháp Agile. Nó nhấn mạnh các giá trị sau:
- Cá nhân và sự tương tác quan trọng hơn quy trình và công cụ.
- Phần mềm chạy tốt quan trọng hơn tài liệu đầy đủ.
- Cộng tác với khách hàng quan trọng hơn đàm phán hợp đồng.
- Phản hồi với các thay đổi quan trọng hơn bám sát kế hoạch.
Tuyên ngôn này không phủ nhận giá trị của các yếu tố bên phải, nhưng khẳng định rằng các yếu tố bên trái quan trọng hơn để đạt được thành công trong phát triển phần mềm.
12 Nguyên Lý Phía Sau Tuyên Ngôn Agile
Để cụ thể hóa Tuyên ngôn Agile, 12 nguyên lý sau đây được đưa ra để hướng dẫn các nhà phát triển trong việc áp dụng Agile vào thực tế:
- Ưu tiên cao nhất là thỏa mãn khách hàng thông qua việc chuyển giao sớm và liên tục các phần mềm có giá trị.
- Chào đón việc thay đổi yêu cầu, thậm chí rất muộn trong quá trình phát triển. Các quy trình linh hoạt tận dụng sự thay đổi cho các lợi thế cạnh tranh của khách hàng.
- Thường xuyên chuyển giao phần mềm chạy tốt tới khách hàng, từ vài tuần đến vài tháng, ưu tiên cho các khoảng thời gian ngắn hơn.
- Nhà kinh doanh và nhà phát triển phải làm việc cùng nhau hàng ngày trong suốt dự án.
- Xây dựng các dự án xung quanh những cá nhân có động lực. Cung cấp cho họ môi trường và sự hỗ trợ cần thiết, và tin tưởng họ để hoàn thành công việc.
- Phương pháp hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin tới nhóm phát triển và trong nội bộ nhóm phát triển là hội thoại trực tiếp.
- Phần mềm chạy tốt là thước đo chính của tiến độ.
- Các quy trình linh hoạt thúc đẩy phát triển bền vững. Các nhà tài trợ, nhà phát triển, và người dùng có thể duy trì một nhịp độ liên tục không giới hạn.
- Liên tục quan tâm đến các kĩ thuật và thiết kế tốt để gia tăng sự linh hoạt.
- Sự đơn giản – nghệ thuật tối đa hóa lượng công việc chưa xong – là căn bản.
- Các kiến trúc tốt nhất, yêu cầu tốt nhất, và thiết kế tốt nhất sẽ được làm ra bởi các nhóm tự tổ chức.
- Đội sản xuất sẽ thường xuyên suy nghĩ về việc làm sao để trở nên hiệu quả hơn. Sau đó họ sẽ điều chỉnh và thay đổi các hành vi của mình cho phù hợp.
Đặc Trưng Của Agile
Agile có những đặc trưng nổi bật sau:
- Tính lặp (Iterative): Dự án được chia thành các phân đoạn ngắn, lặp đi lặp lại, thường gọi là Sprint hoặc Iteration, kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Trong mỗi Sprint, nhóm phát triển thực hiện đầy đủ các công việc cần thiết để cho ra một phần nhỏ của sản phẩm.
Các phân đoạn (Sprint) lặp đi lặp lại trong Agile
alt: Mô tả trực quan các Sprint lặp đi lặp lại trong quy trình Agile, thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao
- Tính tiệm tiến (Incremental) và tiến hóa (Evolutionary): Sau mỗi Sprint, nhóm phát triển tạo ra một phần nhỏ của sản phẩm cuối cùng, có khả năng chạy tốt, được kiểm thử cẩn thận và có thể sử dụng ngay. Các phần nhỏ này được tích lũy qua thời gian cho đến khi hoàn thành toàn bộ yêu cầu của khách hàng.
- Tính thích ứng (Adaptive): Agile cho phép thay đổi yêu cầu, công nghệ hoặc mục tiêu trong quá trình phát triển một cách linh hoạt.
- Nhóm tự tổ chức và liên chức năng: Nhóm Agile có đầy đủ các kỹ năng cần thiết để phát triển phần mềm và có quyền tự quyết định, quản lý công việc để đạt hiệu quả cao nhất.
- Quản lý tiến trình thực nghiệm (Empirical Process Control): Các quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu thực tế thay vì lý thuyết hoặc giả định. Agile rút ngắn vòng đời phản hồi để dễ dàng thích nghi và gia tăng tính linh hoạt.
- Giao tiếp trực diện (Face-to-face communication): Khuyến khích giao tiếp trực tiếp giữa nhóm phát triển và khách hàng để hiểu rõ yêu cầu và giảm thiểu sự phụ thuộc vào văn bản.
- Phát triển dựa trên giá trị (Value-based development): Tập trung vào việc tạo ra giá trị cho sản phẩm và loại bỏ các công việc không cần thiết.
Scrum Là Gì?
Scrum là một khung làm việc (framework) cụ thể để triển khai phương pháp Agile. Scrum tuân thủ các nguyên tắc của Agile Manifesto, nhưng cung cấp một quy trình chi tiết hơn để quản lý và phát triển sản phẩm.
Khung Làm Việc Scrum
Khung làm việc Scrum bao gồm các yếu tố sau:
- Ba giá trị cốt lõi (Three Pillars):
- Minh bạch (Transparency): Thông tin liên quan đến quá trình phát triển phải minh bạch và dễ tiếp cận.
- Thanh tra (Inspection): Liên tục kiểm tra và đánh giá các hoạt động trong Scrum để phát hiện vấn đề và tìm giải pháp.
- Thích nghi (Adaptation): Dựa trên thông tin minh bạch và quá trình thanh tra, Scrum có thể phản hồi lại các thay đổi một cách tích cực.
- Ba vai trò (Three Roles):
- Product Owner: Chịu trách nhiệm về sự thành công của sản phẩm, định nghĩa yêu cầu và đánh giá kết quả.
- Scrum Master: Đảm bảo nhóm làm việc hiệu quả với Scrum, loại bỏ các rào cản và hướng dẫn nhóm tuân thủ quy trình.
- Development Team: Nhóm liên chức năng tự quản lý để chuyển đổi các yêu cầu thành chức năng của hệ thống.
- Bốn sự kiện (Four Events):
- Sprint Planning: Lên kế hoạch làm việc cho một Sprint, bao gồm việc chọn các yêu cầu cần phát triển, phân tích và ước lượng thời gian.
- Daily Scrum: Họp hàng ngày ngắn gọn (15 phút) để chia sẻ tiến độ công việc và các khó khăn gặp phải.
- Sprint Review: Rà soát lại các công việc đã hoàn thành trong Sprint và đề xuất các thay đổi cần thiết.
- Sprint Retrospective: Đánh giá toàn diện Sprint vừa kết thúc và tìm cách cải tiến quy trình làm việc.
- Các công cụ (Artifacts):
- Product Backlog: Danh sách ưu tiên các tính năng hoặc yêu cầu của dự án.
- Sprint Backlog: Bản kế hoạch cho một Sprint, bao gồm danh sách các công việc cần làm.
- Burndown Chart: Biểu đồ hiển thị xu hướng của dự án dựa trên lượng thời gian còn lại để hoàn tất công việc.
Quy Trình Scrum Vận Hành
- Product Owner tạo ra Product Backlog chứa các yêu cầu của dự án, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
- Development Team thực hiện việc hiện thực hóa dần các yêu cầu trong Product Backlog thông qua các Sprint (1-4 tuần).
- Trước mỗi Sprint, nhóm họp Sprint Planning để lập kế hoạch và tạo ra Sprint Backlog.
- Trong suốt Sprint, nhóm cập nhật Sprint Backlog và họp Daily Scrum để chia sẻ tiến độ và giải quyết khó khăn.
- Khi kết thúc Sprint, nhóm tạo ra các gói phần mềm hoàn chỉnh và thực hiện Sprint Review để đánh giá kết quả.
- Sau Sprint Review, nhóm họp Sprint Retrospective để tìm kiếm các cải tiến.
Các Sprint được lặp đi lặp lại cho đến khi hoàn thành tất cả các yêu cầu trong Product Backlog hoặc khi Product Owner quyết định dừng dự án.
Tài Liệu Tham Khảo
- Scrum.org: https://www.scrum.org/
- Agile Manifesto: https://agilemanifesto.org/
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về Agile và Scrum. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng chúng vào dự án của mình!